words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "sniff"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

sniff_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "sniff"

Cô nàng mọt sách

sniff?! Nhìn quen mà lại không quen.

Paul
Từ này có phần đánh vần và phát âm đều dễ, nhưng ít có cơ hội dùng nó!

Cô nàng mọt sách

Từ này cũng thuộc nhóm không dùng trong hội thoại ạ.

Paul
Nhưng cũng là một từ cơ bản nên cháu ráng nhớ nhé!

Cô nàng mọt sách

Chúng ta xem hình minh họa để nắm ý nghĩa nào




Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa

"sniff" là trạng thái này

Paul
Nào, chúng ta cùng xem hình!
Vâng, "sniff" là như thế này!

sniff

Cô nàng mọt sách

Con chó! Đi dạo!!

Paul
Không phải!
Nào, hình tiếp theo! Phóng to hơn!

sniff2

Cô nàng mọt sách

Mũi!??

Paul
Đáng tiếc~!!
Nào, hình tiếp theo! Phóng to hơn nữa!!

Cô nàng mọt sách

Khụt khịt!??
Ngửi?!?!

Paul
Chính xác!!!
Cũng giỏi đoán đấy!!

Cô nàng mọt sách

(trên hình có ghi "khụt khịt" mà...) Có nghĩa là ngửi ạ..

Paul
Nào, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa của "sniff"!



Cách phát âm và ý nghĩa của "sniff"

Cách phát âm của "sniff"

Ý nghĩa của "sniff"

Paul
"sniff" có những ý nghĩa như sau.
  • đánh hơi khụt khịt
  • ngửi
  • hểnh mũi

Cô nàng mọt sách

Nó không chỉ là hành động ngửi mà còn có ý nghĩa đánh hơi đồ vật.

Paul
Theo nghĩa đó, nó hơi khác tiếng Nhật ha.

Cô nàng mọt sách

Kiểu như thám tử nói: "Đừng ngửi!"

Paul
Chỗ này lại giống tiếng Nhật, thật thú vị!
Cùng hiểu sâu hơn bằng cách xem các câu ví dụ nào!!




Câu ví dụng sử dụng từ "sniff"

Với nghĩa là ngửi mùi

Ví dụ 1

The dog sniffed the ground.
Nghĩa: Con chó đánh hơi mặt đất.
sniff_shiba

Cô nàng mọt sách

Dễ thương~~❤️

Với nghĩa là hít mũi

Ví dụ 2

Blow your nose. Don't sniff!
Nghĩa: Hãy xì mũi! Đừng hít lại.
sniff

Cô nàng mọt sách

Ngoài nghĩa là ngửi, còn được dùng miêu tả hành động hít mũi

Với nghĩa là hếch mũi, vênh váo

ví dụ 3

I'm more beautiful than she is," she sniffed.
Nghĩa: "Tôi đẹp hơn cô ấy", cô ấy hếch mũi
sniff_lady

Cô nàng mọt sách

Kiểu như: "Hứ!"

Với nghĩa đánh hơi đồ vật

Ví dụ 4

The detective never had a sniff Tom was connected to the money.
Nghĩa: Thám tử không đánh hơi ra được Tom có ​​liên quan đến số tiền.
detective

Cô nàng mọt sách

Đây là sắc thái nghĩa "không đánh hơi ra được"

Bạn đã nhớ ý nghĩa của "sniff" rồi chứ?

"sniff" có thể không được dùng trong hội thoại hàng ngày, nhưng xuất hiện khá thường xuyên trong tiểu thuyết.

Đặc biệt, sẽ có nhiều trường hợp xuất hiện sau một câu thoại như ví dụ 3. Bạn hãy nhớ nhé!

"I'm more beautiful than she is," she sniffed.
Nghĩa: "Tôi đẹp hơn cô ấy", cô ấy hếch mũi lên nói.

Cô nàng mọt sách

Hếch mũi lên "Hứ!" phải không ạ!

Paul
Các bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của "sniff" rồi chứ?!
Hãy cùng học những cách nói khó nhớ để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé!!

Cô nàng mọt sách

Hẹn gặp lại〜



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5