words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "exclaim"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

exclaim_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "exclaim"

Cô nàng mọt sách

exclaim
Cháu có từng nghe nhưng nghĩa thì...

Paul
Quả thực là "exlaim" không được dùng trong hội thoại hàng ngày, nên cũng khó nhớ. Nhưng từ này lại thường xuất hiện trong văn viết.

Cô nàng mọt sách

Vậy là nó thuộc nhóm từ dùng trong văn viết.

Paul
Một từ lận lưng để đọc tiểu thuyết đấy, cùng cố gắng nhớ nhé!

Cô nàng mọt sách

OK




Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa

"exclaim" là trạng thái này

Paul
Nào, chúng ta cùng bắt đầu!
Đây! "exclaim" là như thế này.

Cô nàng mọt sách

"Ôi trời" là sao chứ?
Tức giận?

Paul
Chắc hình này hơi khó hiểu?!
Vậy còn cái này thì sao?

競馬

Cô nàng mọt sách

Kiểu như: "Lên đi, lên đi!"
Khác với biểu cảm tức giận ban nãy.

Paul
Còn được sử dụng trong tình huống này nữa.

lady_exclaim

Cô nàng mọt sách

Cô ấy đang cảm kích! Lại là một biểu cảm hoàn toàn khác..

Paul
Tiếp theo là cái này!

wow

Cô nàng mọt sách

Kiểu như: "Woa!"

Cô nàng mọt sách

Hmm, cháu vẫn chưa hiểu nghĩa

Paul
Điểm chung của chúng là đây!
Cùng nhóm lại xem nào!

exclaim_all

Cô nàng mọt sách

Cháu biết rồi!
Vô tình thốt lên!

Paul
Đúng rồi! Thốt lên!
Nó thường được dùng với mẫu "◯◯ đã thốt lên" trong văn viết.
Nó cũng được sử dụng như một cách diễn đạt với giọng điệu mạnh mẽ.

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu rồi. Nó được sử dụng những lúc như vô tình muốn nhấn mạnh đúng không ạ.

Paul
Còn có những ý nghĩa khác, chúng ta cùng ghi nhớ nhé!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "exclaim"

Cách phát âm của "exclaim"

Ý nghĩa của "exclaim"

Paul
"exlclaim" có những ý nghĩa như sau.
  • nói với giọng điệu mạnh mẽ
  • lên tiếng
  • lớn tiếng
  • (vô tình) thốt lên
Paul
Nó được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh điều gì đó bằng giọng nói lớn hoặc vô tình thốt lên.

Cô nàng mọt sách

Mặc dù cùng là lớn tiếng, nhưng sắc thái nghĩa khác với "shout"

Paul
Đúng vậy. Nó được sử dụng trong những tình huống như: "Đẹp quá! Anh ta thốt lên”.

Cô nàng mọt sách

Đúng là tình huống này thì khác với "shout"..

Paul
Tiếp theo, chúng ta cùng xem câu ví dụ để biết cách sử dụng trong thực tế.




Câu ví dụng sử dụng từ "exclaim"

Mẫu câu: "Câu thoại" ◯◯ nói

Ví dụ 1

"Just to do it ! " she exclaims.
Nghĩa: "Cứ làm đi!" cô ấy nói.
exclaim_mother

Cô nàng mọt sách

Một trường hợp phải lớn giọng nói!

Ví dụ 2

“How beautiful, ” she exclaimed.
Nghĩa: “Đẹp quá,” cô ấy thốt lên.
exclaim_beauty

Cô nàng mọt sách

Còn đây là một câu cảm thán khi vô tình thốt lên.

Ví dụ 3

“Here he comes!” someone exclaimed.
Nghĩa: “Anh ta tới rồi!” Có người kêu lên.
exclaim_man

Cô nàng mọt sách

Anh hùng xuất hiện

Paul
Cùng xem cách sử dụng trong các mẫu khác nữa!

Trường hợp sử dụng trong câu

Ví dụ 4

He wanted to exclaim his innocence in front of the crowd.
Nghĩa: Anh ấy muốn khẳng định sự vô tội của mình trước đám đông.
innnocent

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là lên tiếng.

Ví dụ 5

He can not help exclaim at how much his grandson have grow.
Nghĩa: Ông không khỏi thốt lên khi thấy cháu trai mình đã trưởng thành đến mức nào.
jar-droping

Cô nàng mọt sách

Kiểu như giật mình không thể không thốt lên lời.

Ví dụ 6

If you listen on Christmas Day, you'll hear millions of small children exclaim in joy.
Nghĩa: Nếu bạn lắng nghe vào ngày Giáng sinh, bạn sẽ nghe thấy hàng triệu trẻ nhỏ reo lên vui sướng.
christmas

Cô nàng mọt sách

Ai cũng có giấc mơ Giáng sinh ha.

Các bạn đã nhớ ý nghĩa của từ "exclaim" chưa?

Lần này, tôi đã giới thiệu "exclaim", đây là cụm từ cần biết để đọc sách bằng tiếng Anh.

Tuy là đơn giản nhưng lại không được sử dụng trong hội thoại hàng ngày nên tôi nghĩ nó là một trong những từ khó nhớ.

Trình độ ngôn ngữ phụ thuộc vốn từ vựng!

Hãy cùng gia tăng vốn từ vựng từng chút một nào! !

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5