Thỉnh thoảng bắt gặp nhưng không hiểu ý nghĩa
Tra từ điển bao nhiêu lần vẫn quên
Bạn có gặp những từ vựng tiếng Anh như vậy không?
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "acclaim", mặc dù thường xuất hiện nhưng khó nhớ.
Chúng ta cùng xem Manga nào!!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
Tôi muốn được acclaim
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Được khen quá trời luôn!
Chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!
Cách phát âm và ý nghĩa của "acclaim"
Cách phát âm của "acclaim"
Chúng ta cùng xem cách phát âm!
Phát âm có vẻ dễ!!
Ý nghĩa của "acclaim"
"acclaim" có những ý nghĩa như sau.
- vỗ tay
- khen ngợi
Yeah!!
Các bạn đã nhớ ý nghĩa của "acclaim"
Ví dụ 1
The media acclaimed her as one of the best actress in this century.
Nghĩa: Giới truyền thông ca ngợi cô là một trong những nữ diễn viên xuất sắc nhất thế kỷ.
"acclaim ○○" có nghĩa là khen ○○.
Ví dụ 2
He is being acclaimed as the greatest singer of his generation.
Nghĩa: Anh ấy đang được ca ngợi là ca sĩ vĩ đại nhất trong thế hệ của mình.
Có thể dùng theo thể bị động như "be being acclaimed"
Ví dụ 3
Acclaim the winner
Nghĩa: Ca ngợi người chiến thắng
Hừm. Có vẻ như nó sẽ xuất hiện trên báo.
Các bạn đã nhớ ý nghĩa của "acclaim" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu từ "acclaim", thường được dùng trong tiểu thuyết, báo, tạp chí nhưng hiếm khi được nghe thấy trong hội thoại.
Nó tương tự như từ "khiếu nại" trong tiếng Nhật, vì vậy hãy cẩn thận đừng hiểu nhầm là bạn đang phàn nàn nhé!
Bye bye!!