未分類

Bạn đã hiểu nghĩa từ "astonish"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

astonish_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "astonish?"

Cô nàng mọt sách

astonish?! Từ này có vẻ khó!! Cháu cũng chưa từng nghe!!

Paul
"astonish" là một từ tiếng Anh thông dụng, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu học của Nhật Bản. Đây là một cách diễn đạt khá phổ biến nên hãy nhớ ghi nhớ nó nhé.

Cô nàng mọt sách

Hôm nay cháu cũng sẽ cố gắng thuộc!

Paul
Lần này chúng ta cùng học bằng hình minh họa!




Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa

"astonish" có nghĩa như sau

Paul
Nào, chúng ta cùng bắt đầu!
Đây! "astonish" là như thế này.

astonish1

Cô nàng mọt sách

Trời! Sốc!

Paul
Ồ, cũng gần đúng đấy! Thêm một tí nữa!!
Cùng xem hình tiếp theo nào!

astonish2

Cô nàng mọt sách

Giật mình!!!

Paul
Gần rồi!
Hình tiếp theo!!

astonish3

Cô nàng mọt sách

Ơ〜! Không phải là giật mình ạ?

Paul
Tiện đây xem thêm tấm này!!

gasp_image4

Cô nàng mọt sách

Chắc chắn là bực mình rồi??

Paul
Mới gần đúng thôi.
Câu trả lời là!!! Đây!

Cô nàng mọt sách

Rất kinh ngạc!!! Cháu vẫn không hiểu!!!

Paul
Trong tiếng Nhật có nhiều cách diễn đạt sự ngạc nhiên như kinh ngạc, thất kinh, và tiếng Anh cũng có nhiều mức độ ngạc nhiên.
Hãy nhớ rằng mức độ ngạc nhiên mạnh hơn "surprise". Ngoài ra, nó thường được sử dụng ở thể bị động "astonished".

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu rồi. Là rất ngạc nhiên ạ. Cháu sẽ nhớ.

Paul
Tiếp theo, cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "astonish"

Cách phát âm của "astonish"

Ý nghĩa của "astonish"

Paul
"astonish" có những ý nghĩa như sau.
  • vô cùng sợ hãi
  • làm kinh ngạc
Paul
"surprise" là cách diễn đạt phổ biến để chỉ sự ngạc nhiên, nhưng "astonish" là cách diễn đạt mạnh hơn "surprise".

Cô nàng mọt sách

Là rất ngạc nhiên ạ!

Paul
Cùng xem câu ví dụ để hiểu thêm về từ "astonish"!




Câu ví dụng sử dụng từ "astonish"

Trường hợp sử dụng ở thể bị động

Ví dụ 1

He was astonished by how much his grandson had grown.
Nghĩa: Ông rất ngạc nhiên khi thấy cháu trai mình đã lớn lên bao nhiêu.
astonish1

Cô nàng mọt sách

Cháu lớn quá thể!!

Ví dụ 2

I was quite astonished at his rudeness.
Nghĩa: Tôi khá ngạc nhiên trước sự thô lỗ của anh ấy.
astonish2

Cô nàng mọt sách

Thái độ bất lịch sự là không chấp nhận được!

Ví dụ 3

He looked astonished when he heard the news.
Nghĩa: Anh ta có vẻ ngạc nhiên khi nghe tin này.
astonish3

Cô nàng mọt sách

Quá kinh ngạc luôn!

Trường hợp sử dụng theo mẫu SVO

Paul
Chú sẽ giới thiệu ví dụ không phải ở thể bị động

Ví dụ 4

Her reply astonished me.
Nghĩa: Câu trả lời của cô ấy làm tôi ngạc nhiên.
astonish4

Cô nàng mọt sách

Nó có cách sử dụng giống với từ "surprise"

Ví dụ 5

His rudeness astonished me.
Nghĩa: Sự thô lỗ của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
astonish2

Cô nàng mọt sách

Mẫu SVO của ví dụ 2 ạ.

Các bạn đã nhớ ý nghĩa của "astonish" chưa?

Lần này tôi giới thiệu từ "astonish", có nghĩa ngạc nhiên mạnh hơn "surprise".

Cũng giống như tiếng Nhật, tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo từng từ, vì vậy hãy cùng ghi nhớ nhiều cách diễn đạt khác nhau nhé!

Khả năng ngôn ngữ phụ thuộc vốn từ vựng!

Hãy tăng dần vốn từ của bạn và nâng cao trình độ tiếng Anh nhé!

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-未分類

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5