words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "Hostile"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga!

hostile_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "hostile"!

Cô nàng mọt sách

hostile! Nó trông giống như hospitality, nên nó có phải là lòng hiếu khách không!

Paul
Hê hê, chú cũng từng nghĩ vậy nhưng nghĩa đối lập hoàn toàn, nhân cơ hội này cháu ráng nhớ nhé!

Cô nàng mọt sách

Cháu sẽ cố gắng hết sức để ghi nhớ!

Paul
Chúng ta cùng học bằng Manga nào!




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

Chủ đề: một ngôi làng hostile nọ

ninja_top_vn
hostile_vn1
hostile_vn2
hostile_vn3
hostile_vn4

Cô nàng mọt sách

Người làng trông hostile, tức là không thân thiện ạ? Nghĩa trái ngược với hospitality luôn!

Paul
hostile có ý thù địch, không thân thiện.

Cô nàng mọt sách

Hóa ra vậy, thảo nào mấy người gác có thái độ không thân thiện.

Paul
Sau khi đã nắm được sắc thái nghĩa, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa nào!



Cách phát âm và ý nghĩa của "hostile"

Cách phát âm của "hostile"

Ý nghĩa của "hostile"

Paul
"hostile" có những ý nghĩa như sau
tính từ

  • có thái độ thù địch
  • không thân thiện
  • chống đối (kế hoạch)
  • không thuân theo
  • khó (đạt được mục tiêu)

danh từ

  • lực lượng thù địch
  • người có thái độ chống đối

    Cô nàng mọt sách

    Cháu hiểu rồi. Ngoài nghĩa thù địch hay không thân thiện, nó còn có nghĩa là chống đối.

    Paul
    Đúng vậy. Nó mang sắc thái nghĩa là phản đối điều gì đó, có thái độ không thân thiện hoặc ngăn cản đạt được.

    Cô nàng mọt sách

    Cháu hiểu đại khái rồi! Chúng ta cùng xem câu ví dụ để học cách sử dụng!




    Ví dụ sử dụng từ "hostile"

    Trường hợp sử dụng như tính từ

    Ví dụ 1

    She was openly hostile towards her parents.
    Nghĩa: Cô ấy đã công khai chống đối với cha mẹ mình.
    hostile_parent

    Cô nàng mọt sách

    Đó là thời kỳ nổi loạn!

    Ví dụ 2

    They faced some hostile questioning over the cost of the project
    Nghĩa: Họ phải đối mặt với một số câu hỏi chống đối về chi phí của dự án
    meeting_hostile

    Cô nàng mọt sách

    Nghĩa là chống lại kế hoạch!

    Ví dụ 3

    people are very hostile to the idea
    Nghĩa: mọi người đã chống đối với ý tưởng
    to_say_no

    Cô nàng mọt sách

    Cũng có thể sử dụng để nói chống lại các ý tưởng

    Ví dụ 4

    I have no idea why she is hostile to me.
    Nghĩa: Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại có thái độ thù địch với tôi.
    hostile_friend

    Cô nàng mọt sách

    Đừng lạnh lùng mà!!

    Trường hợp sử dụng như danh từ

    Ví dụ 5

    Their hostile looks showed that I was unwelcome
    Nghĩa: Cái nhìn thù địch của họ cho thấy tôi không được chào đón
    hostile_people

    Cô nàng mọt sách

    Khi là một danh từ, nó có nghĩa là một người thù địch!

    Bạn đã nhớ ý nghĩa của "hostile"?

    Ở bài này, tôi đã giới thiệu từ "hostile", nghe có vẻ dễ hiểu nhưng lại khó.

    Cá nhân tôi cũng khốn khổ với từ này vì chúng giống với hospitality (lòng hiếu khách) và hostage (con tin).

    Cô nàng mọt sách

    hospitality và hostage cũng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau

    Từ vựng chính là cuộc gặp gỡ!

    Tôi hy vọng rằng blog này sẽ giúp bạn khám phá những từ mới!

    Cô nàng mọt sách

    Bye by~e!



    -words

    © 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5