words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "defy"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga!

Những từ tiếng Anh không thường dùng nhưng làm khó bạn khi đột nhiên xuất hiện.

Paul
Lần này, chúng ta cùng học từ "defy"!

Cô nàng mọt sách

Chúng ta cùng học bằng Manga nào!




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

Chủ đề: Defy không khí nơi làm việc!!

intro_vn
defy_vn1
defy_vn2
defy_vn3
defy_vn4
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!

Cô nàng mọt sách

Đã bất chấp không khí nơi làm việc để về nhà!

Paul
Đúng vậy! "Defy" có nghĩa đi ngược lại, phản kháng.
Chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn!



Cách phát âm và ý nghĩa của "defy"

Cách phát âm của "defy"

Paul
Trước tiên, cùng kiểm tra phát âm

Ý nghĩa của "defy"

"defy" có những nghĩa như sau.

  • đi ngược lại
  • phản kháng
  • chống đối

Paul
Tương tự như vầy.

Defyイメージ

ポール
Cùng xem câu ví dụ nào!




Ví dụ sử dụng và hình minh họa cho từ "defy"

Vì đây là động từ

Chủ ngữ ➕ Defy ➕ tân ngữ

và được dùng để nói chủ ngữ "Defy" (chống đối) tân ngữ.

Ví dụ sử dụng từ "Defy"

Ví dụ 1

 If you defy the law, you may find yourself in prison.
Nghĩa: Nếu bạn bất chấp luật pháp, bạn có thể phải ngồi tù.
ドロボーイメージ

Ví dụ 2

 It is rare to see children openly defying their teachers.
Nghĩa: Hiếm khi thấy trẻ em công khai chống đối giáo viên.

反抗、生徒

Ví dụ 3

He defied an evacuation order and stayed at home during the typhoon.
Nghĩa: Anh ta bất chấp lệnh sơ tán và ở nhà trong cơn bão.
避難命令無視

Cô nàng mọt sách

Toàn là những tình huống có thể sử dụng những từ ngữ khác thay vì "defy"

Paul
Đúng là có rất nhiều từ thể hiện sự phản kháng như deny, refuse
Tuy nhiên, "defy" là một cách diễn đạt duy nhất phù hợp trong một số tình huống!
Chú sẽ giới thiệu!

Nghe xong ca khúc này, (có lẽ) chúng ta sẽ không bao giờ quên từ "defy"

Paul
Chú từng gặp từ "defy" trong vở nhạc kịch "Wicked"
Trong số các ca khúc của vở nhạc kịch, có bài "defy gravity" (thách thức trọng lực).

Có gì mọi người hãy nghe thử

Idina Menzel trong vai phù thủy trang điểm màu xanh lá cây,
Idina Menzel nổi tiếng với vai Elsa trong Frozen. Chính là người hát bài "Let it go".

Từ "gravity" trong "defy gravity" có nghĩa là trọng lực, lực hấp dẫn, nhưng cũng giống như trong tiếng Nhật, nó không chỉ có ý nghĩa vật lý mà còn có nghĩa là sức mạnh vô hình gắn kết những thứ nhất định lại với nhau.

Bài hát này là một bài hát tuyệt vời thể hiện hình ảnh một phù thủy bay ngược lại trọng lực và sự xuất hiện của nhân vật chính bất chấp những định kiến ​​và khuôn mẫu.

It's time to try defying gravity
I think I'll try defying gravity
And you can't pull me down

Cô nàng mọt sách

Ôi, cảm động muốn khóc.

Bạn đã nhớ ý nghĩa của "defy" chưa?

Defy hiếm khi được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày, nhưng đó là một từ đẹp và thỉnh thoảng xuất hiện, kể cả tiểu thuyết Nhật Bản. Ví dụ như:
“Con chim lượn bay một cách duyên dáng, như thể bất chấp trọng lực.”

Ngay cả khi bạn không thường dùng, nếu bạn cảm nhận được nghĩa của từ, bạn sẽ có thể hiểu được ngay cả khi bạn bất ngờ gặp phải.

Trong chikaku english, tôi sẽ giải thích các từ khó nhớ nếu chỉ học kiểu thông thường bằng hình minh họa.

Cảm ơn bạn đã đọc đến cuối.



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5