words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "shrug"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

shrug_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "shrug"

Cô nàng mọt sách

shrug?!
Lại là một từ có vẻ đơn giản khác mà cháu không biết

Paul
Đây là một cử chỉ rất Tây!
Chú sẽ giải thích nó bằng hình minh họa, vì vậy hãy khắc cốt ghi tâm nhé!!

Cô nàng mọt sách

Khắc cốt ghi tâm..
Nghe sợ thế.

Paul
Hihihi.
Một khi đã gặp thì sẽ không quên đâu.




Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa

"shrug" là trạng thái này

Paul
Nào, chúng ta cùng bắt đầu!
Đây! "shrug" là như thế này.

shrug1

Cô nàng mọt sách

Àaaaa. Là như vậy ạ
Kiểu người nước ngoài hay "ai biết đâu" đây

Paul
Ngoài ra, còn như thế này nữa

shrugging shoulders

Cô nàng mọt sách

Kiểu như: "Gì chứ?"

Paul
Đúng thế, bản thân "shrug" là từ thể hiện một cử chỉ.
Tiện cho xem thêm 1 tấm nữa

shrug_lady

Cô nàng mọt sách

Tiếng Nhật nói sao ta.
Kiểu người Nhật không hay làm hành động này nên không nghĩ ra từ phù hợp..

Paul
Chú sẽ giới thiệu ý nghĩa khi dịch sang tiếng Nhật.
Nào cùng xem cách phát âm và ý nghĩa.

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "shrug"

Cách phát âm của "shrug"

Ý nghĩa của "shrug"

ポール
"shrug" có những ý nghĩa như sau.
  • nhún vai

Cô nàng mọt sách

Tiếng Nhật nói là "nhún vai" ạ!

Paul
Vì đây là cử chỉ mà người nước ngoài thường làm, nên nhớ thêm cách diễn đạt trong tiếng Nhật cũng không mất gì.

Cô nàng mọt sách

Bây giờ chúng ta hãy xem các câu ví dụ!




Câu ví dụng sử dụng từ "shrug"

Chỉ động tác nhún vai

Ví dụ 1

'It'll be fine,' she replied, with a nonchalant shrug.
Nghĩa: “Sẽ ổn thôi,” cô trả lời với một cái nhún vai thờ ơ.
shrug_image1

Cô nàng mọt sách

Mặt nhìn sợ quá!!

Ví dụ 2

'Suit yourself,' he said with a shrug.
Nghĩa: “Tùy cậu thôi,” anh nói với một cái nhún vai.
shrug_image2

Cô nàng mọt sách

Coi cái mặt!!

"shrug off" có nghĩa là không để tâm

Ví dụ 3

I admire the way she is able to shrug off unfair criticism.
Nghĩa: Tôi ngưỡng mộ cách cô ấy có thể nhún vai trước những lời chỉ trích không công bằng.
shrug_off

Cô nàng mọt sách

Kiểu như: "Gì? Bọn dở hơi?"

Paul
Với sắc thái nhún vai không quan tâm.

Ví dụ 4

I can't just shrug these objections off.
Nghĩa: Tôi không thể rũ bỏ những đồ vật này được.
can't_shrug_off

Cô nàng mọt sách

Không thể "shrug off" tức là không thể làm ngơ ạ

Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "shrug" chưa?

Lần này tôi giải thích về điệu bộ "shrug" mà người phương Tây thường làm.

Đó là một cử chỉ thường gặp và là một cách diễn đạt thường xuyên xuất hiện trong tiểu thuyết, vì vậy đây là một từ lận lưng đối với những ai đang cố gắng đọc nhiều.

Trình độ ngôn ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng!

Nào chúng ta cùng gia tăng dần vốn từ!!

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5