Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "evaporate"
evaporate! Cái gì vậy ạ!
Eo ơi. Con đường master tiếng Anh sao mà xa quá!
Cháu sẽ cố gắng
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
Nhóc tre trọc xuất hiện!
Nhóc tre trọc là cái gì thế!
Nước đã bốc hơi ạ.. Với lại mấy Manga của chú dạo này hơi bị hài hước quá đáng!
Hmmm. Cháu sẽ ghi nhận sự nỗ lực của chú.
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "evaporate"
Cách phát âm của "evaporate"
Ý nghĩa của "evaporate"
- làm bay hơi (ví dự như nước)
- (sự nhiệt tình, v.v.) biến mất, tan biến
Ngoài ý nghĩa nước bay hơi, nó còn có nghĩa là cảm giác không còn nữa!
OK!
Câu ví dụ sử dụng "evaporate"
Ví dụ 1
ocean water evaporates and rise into the air.
Nghĩa: nước biển bốc hơi và bay lên không trung.
Cách dùng này có nghĩa là nước bay hơi
Ví dụ 2
Sometimes contrails evaporate quickly and disappear.
Nghĩa: Đôi khi các vệt khói trắng nhanh chóng biến mất.
contrails! vệt khói trắng! lại một từ mới!
Nhân cơ hội này thuộc luôn!
Ví dụ 3
Our last hope has evaporated
Nghĩa: Tia hy vọng cuối cùng của chúng tôi cũng tan biến.
Ngoài bay hơi nước, nó cũng được dùng với nghĩa những điều trừu tượng như hy vọng sẽ tan biến!
Các bạn đã nhớ được ý nghĩa của "evaporate" chưa?
Lần này, tôi giới thiệu từ "evaporate" có hơi mang tính chất hóa học (!?).
Có thể bạn sẽ thắc mắc: "Chúng ta có sử dụng những từ này không?"
Ngay cả trong tiếng Nhật, từ “bốc hơi” nghe có vẻ hơi khó nhưng mọi người đều dùng được như một điều hiển nhiên.
Việc có thể hiểu được những từ có vẻ khó nhưng thông dụng sẽ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn đấy!
Trình độ ngôn ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng!
Hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !
Bye bye!!