words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "scorch"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

scorch_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "scorch"!

Cô nàng mọt sách

scorch! Cháu chưa từng nghe nhưng sẽ cố gắng nhớ!!

Paul
"scorch" là một từ thường được sử dụng trong nấu ăn.
Ngoài nấu ăn, nó cũng được sử dụng cho những tình huống khác nữa, vì vậy hãy tận dụng cơ hội này để ghi nhớ nó nhé!

Cô nàng mọt sách

OK

Paul
Lần này chúng ta cùng học bằng ảnh động!




Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động

Chủ đề: Thuật Hỏa độn

scorch_loop

Cô nàng mọt sách

Cái cây đã bị cháy sém bởi thuật Hỏa độn!

Paul
Đúng vậy! "scorch" có nghĩa là làm cháy hoặc bị cháy sém.

Cô nàng mọt sách

Ra là vậy! Cháy đen thui rồi!

Paul
Ngoài ra, còn được dùng trong trường hợp này nữa.

scorched_salmon

Cô nàng mọt sách

Miếng cá hồi nướng sém!

Paul
Nó không chỉ dùng cho vết cháy đen, mà còn diễn tả nướng vừa chín tới.

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu rồi, tiếng Nhật cũng có nhiều mức độ cháy khác nhau. Mở mang tầm mắt quá.

Paul
Tiếp theo hãy cùng nhau học cách phát âm và ý nghĩa nhé!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "scorch"

Cách phát âm của "scorch"

Ý nghĩa của "scorch"

Paul
"scorch" có những ý nghĩa như sau.
động từ

  • làm cháy sém
  • làm cho (cây) khô héo
  • mở hết tốc lực (ô tô)

danh từ

  • vết cháy
  • lời chỉ trích tồi tệ
  • sự quét sạch

Cô nàng mọt sách

Nó có nghĩa là vết cháy hoặc bị cháy! Tuy nhiên, nó còn có nhiều ý nghĩa khác như lái xe hết tốc độ hay chỉ trích gay gắt.

Paul
Đúng vậy. Chú thấy đó là một từ thú vị có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.

Cô nàng mọt sách

Hãy xem các câu ví dụ và nhớ kỹ nhé!




Câu ví dụng sử dụng từ "scorch"

Trường hợp sử dụng là danh từ

Ví dụ 1

There were scorch marks on the kitchen worktop where a hot pan had been placed
Nghĩa: Có vết cháy sém trên mặt bếp nơi đặt chảo nóng
scorch_kitchen

Cô nàng mọt sách

Này không hiếm!

Ví dụ 2

He made scorch mark on the cloth.
Nghĩa: Cậu ấy làm tấm vải cháy sém.
scorch_cloth

Cô nàng mọt sách

Chết rồi!

Trường hợp sử dụng là động từ

Ví dụ 3

Direct sunlight will scorch the plant's leaves.
Nghĩa: Ánh nắng trực tiếp sẽ làm cháy lá cây.
scorch_flower

Cô nàng mọt sách

Điều này có nghĩa là bị cháy nắng và khô héo.

Ví dụ 4

Young drivers often scorch on the street.
Nghĩa: Những tài xế trẻ thường xuyên phóng như bay trên đường phố.
scorch_street

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là tốc độ cao đến cháy mặt đường!

Ví dụ 5

The meat will scorch if you don't lower the gas.
Nghĩa: Thịt sẽ bị cháy nếu bạn không giảm ga.
scorch_meat

Cô nàng mọt sách

Nướng với lửa nhỏ thôi〜!!

Bạn đã nhớ được nghĩa của từ "scorch" chưa?

Lần này, tôi đã giới thiệu từ "scorch", một từ phổ biến nhưng có vẻ tỷ lệ gặp phải thấp.

Tôi đã gặp từ này trong một bộ phim zombie nào đó, có cảnh một người cố gắng đến gần một tòa nhà đang bốc cháy và nói: “it's scorching there!” (nó bị thiêu cháy rồi!)

Đó là lần đầu tiên tôi gặp từ "scorch" sau hơn 20 năm học tiếng Anh. Tuy nhiên, vì nó thường được sử dụng nên người bản xứ có thể hiểu được một cách bình thường.

Việc ghi nhớ những từ thông dụng, có tỉ lệ gặp phải cao như thế là rất quan trọng đấy nhé!

Hãy học thuộc và cải thiện tiếng Anh của bạn! !

Cô nàng mọt sách

Cháu sẽ cố gắng!

Paul
Bye bye



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5