words

Bạn hiểu nghĩa từ "stimulate"? Cùng học tiếng Anh bằng Manga

stimulate_TOP_en

Tưởng dễ nhưng không dễ

Học rồi nhưng không dùng đến lại quên

Vì quên nên cứ tra từ điển miết hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" gặp

Ở bài này, tôi sẽ giới thiệu từ "stimulate"!

Cô nàng mọt sách

stimulate?! Hình như gặp từ này đâu đó rồi,.. Nghĩa là gì nhỉ..

Paul
Từ này cũng là một từ ít dùng trong hội thoại thông thường, một thời gian, cá nhân chú thường bắt gặp ở các tạp chí kinh tế.

Cô nàng mọt sách

Đúng là từ vựng sẽ nhớ lâu tùy tình huống mình gặp ha.

Paul
Đúng vậy! Bối cảnh rất quan trọng. Bây giờ, chú sẽ giới thiệu qua bối cảnh câu chuyện dưới đây để mọi người học nha!




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

Khều khều bằng cây gậy

intro_vn
stimulate_vn1
stimulate_vn2
stimulate_vn3

Nếu bạn thấy hữu ích, hãy ghé xem list từ vựng tiếng Anh nữa nha!

Cô nàng mọt sách

Nó đã "khều" con ếch!!!

Paul
Đúng rồi, stimulate là "khều " đấy!!

Cô nàng mọt sách

Hở.. Thật hở..

Paul
Vậy thì chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa "chính thức" nào

Cô nàng mọt sách

Vậy là "khều" không phải là nghĩa chính thức..



Cách phát âm và ý nghĩa của "stimulate"

Cách phát âm của "stimulate"

Ý nghĩa của "stimulate"

Paul
stimulate có các nghĩa như dưới đây
  • kích thích
  • khơi dậy
  • khuyến khích
  • khuấy động

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là kích thích, khơi dậy đúng không ạ!

Paul
Trong hội thoại thông thường thì ít có cơ hội dùng nhưng trong văn bản hay bài diễn văn thì thường dùng lắm đó.

Cô nàng mọt sách

Nào chúng ta cùng xem câu ví dụ!




Câu ví dụ sử dụng "stimulate"

Ví dụ 1

Moderate exercise stimulates the circulation of blood.
Nghĩa: Vận động vừa phải cũng kích thích máu lưu thông tốt hơn.
excise

Cô nàng mọt sách

Nghĩa là vận động kích thích các chức năng của cơ thể đúng không ạ!

Ví dụ 2

She was stimulated by the challenge.
Nghĩa: cô ấy đã được đánh thức bởi thử thách (được kích thích)
stimulate

Cô nàng mọt sách

Nó được dùng với nghĩa tương tự như "motivate"!

Ví dụ 3

Caffeine stimulates the brain
Nghĩa: caffeine giúp kích thích não làm việc.
coffee-work

Cô nàng mọt sách

Vừa uống cà phê vừa họp! Tinh thần làm việc sẽ lên cao!

Ví dụ 4 (Danh từ là stimulus)

The prime minister announced three economic stimulus packages in this year.
Nghĩa: thủ tướng đã công bố 3 gói chính sách kích thích kinh tế trong năm nay.stimulate_economic

Cô nàng mọt sách

Danh từ là stimulus!

Bạn đã nắm được ý nghĩa "stimulate" rồi chứ?

Ở bài này, tôi đã giới thiệu từ "stimulate" có nghĩa là khơi dậy, kích thích.
Trong cuộc sống đời thường, chúng ta ít dùng từ này, nhưng nó thường xuất hiện trong các tin tức, bài báo, bạn nên học thuộc nhé!

Trang chikaku-english sẽ giới thiệu tập trung vào những từ vựng tiếng Anh khó nhớ, không quen dùng.

Nào chúng ta cùng cố gắng để dùng tiếng Anh lưu loát!

Cô nàng mọt sách

Bye bye



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5