words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "Resilience/Resilient"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga!

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên

Vì quên nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "resilience/resilient"!

Cô nàng mọt sách

"resilience/resilient" bài này sẽ học 2 từ vựng giống nhau ạ!?

Paul
Ở bài này, tôi sẽ giới thiệu dạng danh từ (resilience) và tính từ (resilient)!

Cô nàng mọt sách

Ra là vậy, ý nghĩa giống nhau ạ!

Paul
Đặc biệt, "resilience" cũng dần xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Nhật những năm gần đây

Cô nàng mọt sách

Nếu hiểu được thì có thể dùng trong tiếng Nhật thương mại nữa!!
Một hòn đá trúng hai con chim!!

Paul
Trước hết, cùng xem Manga và tìm hiểu ý nghĩa nhé!!!




Học từ tiếng Anh bằng Manga

Cần phải resilient

intro_vnresilient_vn1
resilient_vn2
resilient_vn3
resilient_vn4
resilient_vn5
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!

Cô nàng mọt sách

"resilient" giúp mấy cái cây khỏe lại!

Paul
Cháu đã hiểu đại khái ý nghĩa của "resilient" chưa?
Tiếp theo cùng xem cách phát âm và ý nghĩa nào!



Cách phát âm và ý nghĩa của "resilient/resilience"

Cách phát âm của "resilient"


Paul
Sau đây là cách phát âm của "resilience"!

Cách phát âm của "resilience"

Cô nàng mọt sách

Cách phát âm của từ này ngầu quá!

Ý nghĩa của "resilient/resilience"

Paul
"resilient/resilience" có những ý nghĩa như sau
  • khả năng khôi phục, tính đàn hồi
  • khả năng phục hồi, độ dai

Cô nàng mọt sách

Ra là vậy. Nó có nghĩa là phục hồi, khôi phục ạ..

Paul
Đúng vậy!
Trong kinh doanh, nó được sử dụng với nghĩa là khả năng trở lại trạng thái ban đầu sau khi vấn đề phát sinh.

Cô nàng mọt sách

Nào chúng ta cùng xem các ví dụ!!




Câu ví dụ sử dụng "resilience"

Ý nghĩa: hồi phục, bật nảy

Ví dụ 1

She has shown great resilience to stress.
Nghĩa: Cô ấy đã thể hiện khả năng phục hồi tuyệt vời sau căng thẳng.
resilience_stress

Cô nàng mọt sách

Không đầu hàng stress!!

Ví dụ 2

He showed great courage and resilience in fighting back from a losing position to win the game.
Nghĩa: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm và kiên cường tuyệt vời khi phản công từ thế thua để giành chiến thắng trong trận thi đấu.
resilient_game

Cô nàng mọt sách

Quan trọng là không bỏ cuộc ha.

Ví dụ 3

His courage and resilience inspired us all.
Nghĩa: Sự dũng cảm và kiên cường của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tất cả chúng tôi.
resillience_inspire

Cô nàng mọt sách

ếp!! (hic)

Trường hợp sử dụng "resilient" (tính từ)

Ví dụ 4

The fish are resilient, withstanding pollution and climate change.
Nghĩa: Loài cá này kiên cường, chịu được ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
resillience_fish

Cô nàng mọt sách

Có thể dùng như tính từ miêu tả cái gì đó ạ

Ví dụ 5

This rubber ball is very resilient and immediately springs back into shape
Nghĩa: Quả bóng cao su này rất đàn hồi và ngay lập tức trở lại hình dạng ban đầu
resillience_ball

Cô nàng mọt sách

Ngoài dùng cho tinh thần, có thể dùng chỉ khả năng đàn hồi của đồ vật nữa ạ..

Các bạn đã nhớ nghĩa của từ "resillience" chưa?

Ở bài này, tôi đã giới thiệu từ "resillience", gần đây cũng bắt đầu được sử dụng trong cả tiếng Nhật.

Trong tiếng Nhật, đặc biệt là các tình huống trong kinh doanh, nó được sử dụng để chỉ khả năng phục hồi hay khả năng thích nghi tiếp tục duy trì kinh doanh khi xảy ra một vấn đề ngoài ý muốn của doanh nghiệp.

Sắc thái nghĩa của từ cũng tương tự vậy trong tiếng Anh, các bạn ráng nhớ nhé!!

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5