words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "STUN"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

stun_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "stun"!

Cô nàng mọt sách

stun!! Trông đơn giản nhưng cháu không hiểu!

Paul
Mặc dù "stun" có vẻ không được sử dụng nhiều trong hội thoại nhưng lại là một từ phổ biến thường được sử dụng trong văn viết. Nó cũng dễ thôi, vì vậy có thể nhanh chóng nhớ!

Cô nàng mọt sách

OK

Paul
Lần này chúng ta nắm ý nghĩa bằng ảnh động!




Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động

Paul
Nào, cùng xem! "stun" là như vầy!

stun_loop

Cô nàng mọt sách

Cạn lời!

Paul
Đúng rồi! "stun" có nghĩa là chết lặng, choáng váng hoặc thất thần.

Cô nàng mọt sách

Ra là vậy, nó có nghĩa là "surprise" và không nói nên lời ạ.

Paul
Đúng vậy. Cảm thấy ngạc nhiên và chết lặng.

Paul
Tiếp theo, chúng ta hãy xem cách phát âm và ý nghĩa thực tế!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "stun"

Cách phát âm của "stun"

Ý nghĩa của "stun"

Paul
"stun" có những ý nghĩa như sau.
danh từ 

  • sự choáng váng
  • tình trạng sững sờ vì kinh ngạc

tha động từ

  • làm kinh ngạc
  • làm giật mình
  • làm choáng váng
  • gây sững sờ
  • làm sửng sốt
    Paul
    Trong trường hợp động từ, nó thường được sử dụng ở dạng bị động, như "I was stunned".

    Cô nàng mọt sách

    Nếu là danh từ thì có nghĩa là ngất xỉu.

    Paul
    "stun gun" cũng được sử dụng nhiều trong tiếng Nhật.

    Cô nàng mọt sách

    Cháu biết, đó là súng điện vì nó khiến người ta ngất xỉu. .

    Paul
    Bây giờ chúng ta cùng xem các câu ví dụ và nhớ nghĩa của từ nhé!




    Câu ví dụng sử dụng từ "stun"

    Trường hợp sử dụng là danh từ

    Ví dụ 1

    Before the crowd could get over their stun, the magician had performed another impressive trick.
    Nghĩa: Trước khi đám đông chưa hết sững sờ, ảo thuật gia đã thực hiện một thủ thuật ấn tượng khác.
    stunned_magic

    Cô nàng mọt sách

    Phép thuật tuyệt vời làm choáng váng

    Trường hợp sử dụng là động từ

    Ví dụ2

    I was stunned when I heard the tragic news.
    Nghĩa: Tôi choáng váng khi nghe tin bi thảm.
    being_stunned

    Cô nàng mọt sách

    Những tin tức gây sốc có thể khiến bạn rơi vào trạng thái choáng váng. .

    Ví dụ 3

    She was standing stunned and in tears.
    Nghĩa: Cô đứng đó sững sờ và rơi nước mắt.
    crying_lady

    Cô nàng mọt sách

    Cố lên!!!

    Ví dụ 4

    The snake uses its venom to stun or paralyze its victims.
    Nghĩa: Con rắn sử dụng nọc độc của nó để làm choáng hoặc làm tê liệt nạn nhân.
    stunned_by-snake

    勉強ガール
    Rắn độc thật đáng sợ!!!

    Tập Manga có xuất hiện "stun"

    Paul
    Chú sẽ giới thiệu tập Manga mà "stun" đã xuất hiện!

    Tôi trở nên "stun"

    intro_vn
    stumble_vn1
    stumble_vn2
    stumble_vn3
    stumble_vn4

    Cô nàng mọt sách

    Quả là một tình huống rất stun..

    Paul
    Đó là vì "stumble"!

    Hãy click vào đây để biết ý nghĩa của "stumble" nhé!

    Bạn đã biết ý nghĩa của "stun" chưa?

    Lần này, tôi đã giới thiệu "stun", một từ được sử dụng khá phổ biến nhưng lại ít được dùng trong tài liệu học tiếng Anh của người Nhật (??).
    Nó thường được sử dụng trong văn viết như một cách diễn đạt khi bạn ngạc nhiên, vì vậy hãy học thuộc để mở rộng khả năng diễn đạt của bạn nhé!

    Từ vựng là những cuộc gặp gỡ!

    Tôi hy vọng rằng blog này sẽ giúp bạn khám phá những từ mới!

    Cô nàng mọt sách

    Bye bye!!



    -words

    © 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5