words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "nudge"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga

nudge_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "nudge"

Cô nàng mọt sách

nudge! Trông quen quen nhưng không biết từ này!

Paul
"nudge" là một cách diễn đạt cơ bản, nhưng lại là một từ khó nắm được sắc thái nghĩa

Cô nàng mọt sách

Cháu có từng tra từ này mấy lần

Paul
Hãy tra nhiều lần, dùng, đọc và nhớ nhé!

Cô nàng mọt sách

Hy vọng thế! Cháu sẽ cố gắng!

Paul
Chúng ta cùng học bằng Manga nào!




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

Thúc giục bằng "nudge"

intro_vn
nudge_vn1
nudge_vn2
nudge_vn3
nudge_vn4

Cô nàng mọt sách

Cháu nhấn nút "nudge" xong cậu Pome liền tạo áp lực lên trưởng phòng!

Paul
Hơi khó hiểu một chút, nhưng "nudge"
có nghĩa là huých khuỷu tay ai đó hoặc thúc ai đó

Cô nàng mọt sách

Có vẻ như từ này có nhiều ý nghĩa.

Paul
Đúng vậy. Đây là một từ mà cháu phải hiểu nghĩa theo tình huống.

Cô nàng mọt sách

Cần phải quen dần..

Paul
Tiếp theo, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!

Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "nudge"

Cách phát âm của "nudge"

Ý nghĩa của "nudge"

Paul
"nudge" có những ý nghĩa như sau
động từ

  • huých khuỷu tay
  • di chuyển (cái gì) chậm rãi
  • lại gần, tiến gần
  • thuyết phục ai (làm cái gì đó)

danh từ

  • cú thọc nhẹ
  • kẻ cứ ồn ào thúc mãi

div class="st-kaiwa-box kaiwaicon1 clearfix">

Cô nàng mọt sách

Nó có nghĩa là thúc giục người khác hành động. Nếu là danh từ thì nó có nghĩa là một hành động dẫn đến một hành động hoặc người đó.

Paul
Ý nghĩa hơi mơ hồ nên cùng đọc các câu ví dụ để hiểu ý nghĩa!



Câu ví dụ sử dụng "nudge"

Trường hợp sử dụng là động từ

Ví dụ 1

I started to nudge my way to the front of the crowd
Nghĩa: Tôi bắt đầu chen lấn để đến trước đám đông
nudge_crowd

Cô nàng mọt sách

Kiểu như: "đi nhanh lên"

Ví dụ 2

The dog nudged the ball with his nose.
Nghĩa: Con chó dùng mũi huých quả bóng.
nudge_ball

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là đẩy bằng mũi

Ví dụ 3

She tried to nudge him into changing his mind.
Nghĩa: Cô cố gắng thuyết phục anh thay đổi ý định.
nudge_convince

Cô nàng mọt sách

Kiểu như là làm lay chuyển trái tim!

Trường hợp sử dụng là danh từ

Ví dụ 4

She gave me a nudge in the ribs.
Nghĩa: Cô ấy huých nhẹ vào sườn tôi.
nudge_ribs

Cô nàng mọt sách

Kiểu như là "Ê!"

Ví dụ 5

Sometimes planners need a nudge in the right direction.
Nghĩa: Đôi khi những người lập kế hoạch cần một sự thúc đẩy để đi đúng hướng.
nudge_plan

Cô nàng mọt sách

Kiểu như là thúc đẩy cái gì đó!

Bạn đã nhớ ý nghĩa của "nudge" chưa?

Lần này tôi giới thiệu "nudge", một từ cơ bản nhưng khó sử dụng.

Thật khó để sử dụng những từ mà bạn cảm thấy không phù hợp trong tiếng Nhật, nhưng hãy tích cực sử dụng chúng và biến chúng thành của riêng mình, hướng tới mục tiêu trở thành người nói tiếng Anh nâng cao!

Trình độc ngôn ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng! !

Hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5