words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "inhale"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

inhale_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "inhale"

Cô nàng mọt sách

inhale?! Hình như cháu đã từng nghe ở đâu đó rồi hay sao..

Paul
"inhale" có thể không xuất hiện thường xuyên trong cuộc trò chuyện hàng ngày, nhưng nó thường được viết trong các phiếu ghi chú, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, vì vậy hãy cố gắng hiểu nhé!

Cô nàng mọt sách

Hôm nay cháu cũng sẽ cố gắng hết sức để học thuộc!

Paul
Lần này chúng ta cùng học bằng ảnh động!




Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động

"inhale" có nghĩa như sau

Paul
Nào, chúng ta cùng bắt đầu!
Đây! "inhale" là như thế này!

inhale_loop

Cô nàng mọt sách

Hít một hơi thật sâu!

Paul
Đúng rồi! Cháu đã hiểu rồi đó!
"inhale" có nghĩa là hít vào (khí, v.v.).

Paul
Tiếp theo, cùng xem cách phát âm và ý nghĩa của "inhale" nào!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "inhale"

Cách phát âm của "inhale"

Ý nghĩa của "inhale"

Paul
"inhale" có những ý nghĩa như sau.
  • hít ~〔vào phổi〕
  • hít (ví dụ như thuốc)〔vào phổi〕
  • nuốt chửng(đồ ăn)

Cô nàng mọt sách

Ngoài ý nghĩa hít vào còn có ý nghĩa nuốt vào.

Paul
Thật ra, chú bị hen suyễn và đã đi khám bác sĩ nhiều lần ở nước ngoài và ống hít được gọi là "inhaler".
Trong tiếng Nhật, ống hít thực ra cũng được phiên âm katakana từ tiếng Anh, và với một bệnh nhân hen suyễn như chú thì đây là một từ rất quen thuộc.

Cô nàng mọt sách

Đó là một từ tiếng Anh thông dụng với chú Paul!

Paul
Đúng vậy. Mọi người sẽ nhớ từ những cách diễn đạt (từ tiếng Anh) cần thiết cho mình. "inhale" là một từ quan trọng đối với chú!
Cùng xem câu ví dụ để hiểu cách dùng "inhale" trong thực tế!



Câu ví dụng sử dụng từ "inhale"

Với nghĩa là hít không khí

Ví dụ 1

He inhaled deeply and exhaled slowly, trying to relax.
Nghĩa: Anh ấy hít một hơi thật sâu và thở ra từ từ, cố gắng thư giãn.
inhale_relax

Cô nàng mọt sách

"inhale deeply" có nghĩa là hít sâu ạ!

ví dụ 2

He inhaled the fresh country air.
Nghĩa: Anh ấy hít thở không khí trong lành của vùng quê.
inhale_mountain

Cô nàng mọt sách

Không khí thật ngon〜♪

Ví dụ 3

It is dangerous to inhale the fumes produced by these chemicals.
Nghĩa: Thật nguy hiểm khi hít phải khói do các hóa chất này tạo ra.
chemical

Cô nàng mọt sách

Sợ quá!!

Ví dụ 4

If a fire is approaching…. A mask or cloth to cover nose and mouth so you don't inhale smoke.
Nghĩa: Nếu có hỏa hoạn, hãy che mũi và miệng bằng khẩu trang hoặc vải để tránh hít phải khói.
inhale1

Cô nàng mọt sách

Không được hít khói!

Với nghĩa là nuốt chửng

Ví dụ 5

He always inhale his food.
Nghĩa: Cậu ấy lúc nào cũng nuốt chửng đồ ăn.
inhale_eat

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là ăn như hút vào.

Bạn đã nhớ ý nghĩa của "inhale" chưa?

Lần này, tôi đã giới thiệu từ "inhale", có nghĩa là hít không khí.
Đây là một từ khá thú vị vì ngoài ý nghĩa là hít thở, nó còn có nghĩa là ăn nhanh.
Tôi sẽ tiếp tục giới thiệu những từ hơi khó như "inhale" nữa!
Hãy gia tăng vốn từ của bạn và hướng tới trình độ tiếng Anh nâng cao nhé!

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5