words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "shiver"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

shiver_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "shiver"

Cô nàng mọt sách

shiver?!
Là kim loại bạc sử dụng trong trang sức ạ?!

Paul
Cái đó là "silver"!

Cô nàng mọt sách

Hừ.. Giỡn thôi chứ mấy cái đó cháu biết mà..

Paul
Đây là một từ nhìn thì dễ nhưng lại khó nhớ.
Và là một từ lận lưng, cần nhớ để đọc tiểu thuyết!!

Cô nàng mọt sách

(Từ lận lưng ạ..Thế phải học thôi)




Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa

"shiver" là trạng thái này

Paul
Nào, chúng ta cùng bắt đầu!
Đây! "shiver" là như thế này.

shivering1

Cô nàng mọt sách

Hmm. Gì đây ta?
Lạnh? Cảm lạnh?!

Paul
Tiếc quá!! Nào xem hình tiếp theo!
Đây! "shiver" là như thế này!

shivering2

Cô nàng mọt sách

Giật mình! Run lên.

Paul
Đúng 50%!
Nó còn có nghĩa như này nữa!!

shivering3

Cô nàng mọt sách

Vui sướng?!
Sao nghĩa trước với sau không khớp nhau vậy!!

Paul
Nhân tiện, còn cái này nữa!

shivering4

Cô nàng mọt sách

Đây lại là khóc sung sướng!
Nghĩa tùm lum quá ha?!

Paul
Đúng thế!
"shiver" không chỉ là một cảm xúc, nó thể hiện một hiện tượng xuất hiện trên cơ thể.

Cô nàng mọt sách

Điểm chung là gì ạ?!

Paul
Đây!!

shivering_image_en

Cô nàng mọt sách

Họ đang run rẩy lên!!!

Paul
Chính nóooo!!
"shiver" là trạng thái cơ thể run rẩy!! Là một từ cần thiết để đọc nhiều đấy!!
Hãy ghi nhớ nhé!!

Cô nàng mọt sách

OK, cháu sẽ học!!
Nào cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "shiver"

Cách phát âm của "shiver"

Ý nghĩa của "shiver"

Paul
"shiver" có những ý nghĩa như sau.
  • run lên (vì sợ hãi, lạnh, vui sướng)
  • rùng mình
  • run rẩy vì sợ
Paul
Cơ bản, nghĩa là run rẩy, nhưng khi run rẩy vì giận dữ, người ta thường sử dụng "tremble".

Cô nàng mọt sách

Có nhiều từ khác nhau để chỉ sự run rẩy tùy theo tình huống.

Paul
Tiếp theo, cùng xem câu ví dụ sử dụng "shiver" để hiểu sâu hơn!




Câu ví dụng sử dụng từ "shiver"

Với nghĩa là run vì lạnh

Ví dụ 1

She is shivering with cold.
Nghĩa: Cô ấy đang run lên vì lạnh.
shiver_cold

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là run lên vì lạnh.

Với nghĩa là run lên vì sợ

Ví dụ 2

"I'm scared, " she admitted, with a shiver.
“Tôi sợ,” cô rùng mình thừa nhận.
shiver_scared

Cô nàng mọt sách

Còn có thể sử dụng khi run rẩy sợ hãi

Cách sử dụng "shiver run up(down) someone's spine"

Ví dụ 3

A (cold) shiver ran down my spine when I heard his angry voice.
Nghĩa: Một cơn rùng mình (lạnh) chạy dọc sống lưng tôi khi nghe thấy giọng nói giận dữ của anh ấy.
shiver_anger

Cô nàng mọt sách

Cả tiếng Nhật và tiếng Anh đều dùng là lạnh sống lưng (spine) ha!

Ví dụ 4

A shiver runs up my spine when I listen to the beautiful music.
Nghĩa: Một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng khi tôi nghe một bản nhạc hay.
shiver_moved

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu rồi, cũng có thể sử dụng từ này khi cảm động

Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "shiver" rồi chứ?

Lần này, tôi giới thiệu "shiver", một từ cần thiết cho việc đọc sâu bằng tiếng Anh.

Tuy đơn giản nhưng lại không được sử dụng trong hội thoại hàng ngày nên tôi nghĩ nó là một trong những từ khó nhớ.

Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vốn từ vựng!

Hãy dần tăng vốn từ của bạn nhé! !

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5