Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "gaze"
gaze!! Cháu không biết!
Tuy nhiên, có vẻ nó xuất hiện không nhiều trong bài học tiếng Anh của người Nhật. Nếu đọc tiểu thuyết sẽ thường xuyên gặp đấy.
Cháu hiểu rồi.
Cháu sẽ cố gắng
Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động
"gaze" có nghĩa như sau
Đây! "gaze" là như thế này!
Nhìn chằm chằm.
Hơi đáng sợ một chút. .
Tiếp theo, cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!
Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "gaze"
Cách phát âm của "gaze"
Ý nghĩa của "gaze"
- nhìn chằm chằm
- nhìn chăm chú
- nhìn chú ý
danh từ
- ánh nhìn
Có nghĩa là nhìn chăm chú, nhìn chằm chằm ạ.
Nhìn chằm chằm!!
Câu ví dụng sử dụng từ "gaze"
Trường hợp sử dụng như động từ
Ví dụ 1
She gazed up to the sky.
Nghĩa: Cô ấy nhìn lên bầu trời.
"gaze up" có nghĩa là nhìn lên ạ!
Ví dụ 2
She stood gazing at herself in the mirror.
Nghĩa: Cô đứng ngắm mình trong gương.
Nó nghĩa là ngắm nhìn ạ.
Trường hợp sử dụng như danh từ
Ví dụ 3
He shifted his gaze from her.
Nghĩa: Anh rời mắt khỏi cô.
Hình như đang giấu diếm điều gì!
Ví dụ 4
Her gaze drifted around the room.
Nghĩa: Ánh mắt cô lướt quanh căn phòng.
Nó có nghĩa là đang thẫn thờ
Bạn đã nhớ ý nghĩa của "gaze" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu "gaze", từ cần thiết cho người đọc rộng nhưng lại không xuất hiện thường xuyên trong tài liệu tiếng Anh ở Nhật Bản.
Đây là từ cơ bản vì vậy hãy học thuộc nó!
Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng!!
Hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !
Bye bye!!