words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "rattle"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa.

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "rattle"!

Cô nàng mọt sách

rattle! Đó là một từ cháu thường xuyên gặp, nhưng vẫn mơ hồ về ý nghĩa của nó..

Paul
Có thể do nghĩa dịch ra tiếng Nhật của "rattle" không dễ hiểu, nên có vẻ từ này khó nhớ.

Cô nàng mọt sách

Đúng là rất khó để nhớ những từ không có nghĩa tương ứng chính xác tiếng Nhật.

Paul
Hãy học các cách nói độc đáo trong tiếng Anh và đặt mục tiêu trở thành người nói tiếng Anh trình độ cao!

Cô nàng mọt sách

Hy vọng vậy! Cháu sẽ cố gắng!

Paul
Lần này chúng ta cùng học bằng ảnh động!




Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động

"rattle" có nghĩa như sau

Paul
Nào, chúng ta cùng bắt đầu!
Đây! "rattle" là như thế này!

rattle

Cô nàng mọt sách

Cửa sổ kêu lạch cạch vì bão!

Paul
Đúng rồi! "Rattle" có nghĩa là một cái gì đó kêu lạch cạch.

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu rồi. . Trong tiếng Nhật, nó là sự kết hợp của từ tượng thanh "lạch cạch" và "phát ra âm thanh", nhưng trong tiếng Anh, nó được diễn đạt bằng một từ.
Thú vị quá!

Paul
Rất khó để nhớ những từ không thể dịch trực tiếp sang tiếng Nhật như thế này. Chúng ta hãy cố gắng hết sức để ghi nhớ!

Cô nàng mọt sách

Tiếp theo hãy cùng nhau học cách phát âm và ý nghĩa nhé!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "rattle"

Cách phát âm của "rattle"

Ý nghĩa của "rattle"

Paul
"rattle" có những ý nghĩa như sau.
động từ

  • kêu lách cách
  • rung lạch cạch
  • làm bối rối, làm lo sợ

danh từ

  • tiếng lạch cạch
  • đồ chơi lúc lắc
  • tiếng ồn ào

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu rồi, nó có nghĩa là phát ra âm thanh lạch cạch hoặc lách cách, và khiến mọi người hoảng sợ.

Paul
Chà, nó cũng khó mà nghe xuôi nhưng cùng xem câu ví dụ nào!




Câu ví dụng sử dụng từ "rattle"

Trường hợp sử dụng là động từ

Ví dụ 1

The windows rattle when a train goes past
Nghĩa: Cửa sổ kêu lạch cạch khi tàu đi qua
rattle_door

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là có cái gì đó đang rung chuyển.

Sử dụng cụm từ "rattle off" (đọc liến láu)

Ví dụ 2

He rattled off the names of all 50 states.
Nghĩa: Anh ta đọc làu làu tên của tất cả 50 tiểu bang.
rattle_off

Cô nàng mọt sách

Cách sử dụng này hoàn toàn khác với "tiếng lạch cạch". . Thật thú vị!

Sử dụng cụm từ "rattle through" (vội vàng)

Ví dụ 3

I'm going to rattle through my work today so that I can go home early.
Nghĩa: Hôm nay tôi sẽ chóng hoàn thành công việc của mình để có thể về nhà sớm.
rattle_through

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu sắc thái này, có nghĩa là làm cái gì ào ào!

Sử dụng như là danh từ

Ví dụ 4

The baby was waving around a plastic rattle.
Nghĩa: Đứa bé đang lắc một chiếc lục lạc bằng nhựa.
baby_rattle

Cô nàng mọt sách

Nó cũng có nghĩa là một đồ chơi lúc lắc!
Trong tiếng Nhật, nó còn được gọi là garagara!

Ví dụ 5

The rattling of the door handle.
Nghĩa: Tiếng lạch cạch của tay nắm cửa.
rattle_door-nob

Cô nàng mọt sách

Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ âm thanh lạch cạch!

Bạn đã nhớ được ý nghĩa của từ "rattle" chưa?

Lần này, tôi đã giới thiệu "rattle", một từ thường xuất hiện trong tiểu thuyết nhưng lại khá khó nhớ (?!).

Nếu bạn nhớ, bạn sẽ đọc bằng tiếng Anh dễ dàng hơn!

Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vốn từ vựng! !

Hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5