words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "chuckle"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!!

chuckle_TOP_en

Cứ tưởng thuộc rồi, nhưng không dùng đến lại quên.

Vì quên nên cứ tra từ điển miết hết lần này đến lần khác

Đó chính là từ vựng tiếng Anh "ít" gặp.

Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu từ "chuckle"

Cô nàng mọt sách

chuckle!! Hình như cũng hay gặp từ này lắm...

Paul
Nó không được dùng trong giao tiếp, nhưng nếu đọc tiểu tuyết thì chắc chắn "chuckle" sẽ xuất hiện đấy!
Nhân cơ hội này, chúng ta cùng học thôi!

Cô nàng mọt sách

Nó chắc chắn xuất hiện khi đọc sách ạ!
Thế thì cháu phải ráng nhớ thôi!

Paul
Lần này, chúng ta sẽ học bằng ảnh động!




Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động

chuckle được mô tả như thế này

Paul
Nào! Cùng bắt bắt đầu thôi!
"chuckle" giống như vầy!

chuckle

Cô nàng mọt sách

Khúc khích cười đúng không ạ!
Ơ, cái hình cháu!!

Paul
Đúng rồi! Cháu hiểu rồi đúng không!
Cùng là cười, nhưng cười ahaha là "laugh", cười chúm chím là "smile", còn chuckle có nghĩa là cười khúc khích

Cô nàng mọt sách

Diễn tả về về nụ cười cũng có thật nhiều cách!

Paul
Tiếp theo, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa của từ vựng này.

Nếu bạn thấy hữu ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nha!


Cách phát âm và nghĩa của chuckle

Cách phát âm của chuckle

Nghĩa của chuckle

Paul
chuckle mang các nghĩa như sau
  • khẽ cười khúc khích
  • cười rúc rích

Cô nàng mọt sách

Kiểu như là khe khẽ cười đúng không ạ

Paul
Đúng rồi. Nó là một cách nói chắc chắn sẽ xuất hiện khi đọc tiểu thuyết hay đọc truyện đấy.

Cô nàng mọt sách

Tiếp theo hãy cùng xem câu ví dụ để biết cách dùng thực tế nào!!




Câu ví dụ sử dụng "chuckle"

Ví dụ 1

She gave a little chuckle
Nghĩa: cô ấy khẽ cười khúc khích.
chuckle_woman

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là cười khúc khích ạ

Ví dụ 2

Reading jokes from my book of puns always makes me chuckle.
Nghĩa: Những miếng chơi chữ trong quyển sách luôn khiến tôi khúc khích cười.
chuckle_book

Cô nàng mọt sách

Vậy là có thể dùng trong trường hợp muốn nói quyển sách khiến tôi cười

Ví dụ 3

He chuckled at the memory of what happened last week.
Nghĩa: Anh ấy cười rúc rích khi nhớ lại chuyện xảy ra tuần trước.
chuckle_penguin

Cô nàng mọt sách

Đây là nụ cười hồi tưởng

Ví dụ 4

"I was only kidding," he said with a chuckle.
Dịch: Anh ta khẽ cười và nói: "Tôi đùa đấy!"
chuckle_joke

Cô nàng mọt sách

Ui! Đúng là có mấy người như vậy á!

Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "chuckle" chưa?

Ở bài này, tôi đã giải thích từ "chuckle", mặc dù không dùng trong hội thoại nhưng là một từ chắc chắn thường xuất hiện trong tiểu thuyết hoặc các câu chuyện.

Cùng là "cười" nhưng cũng có nhiều cách biểu đạt. Chúng ta hãy cùng học thuộc nhé!

Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng!

Thế nên cùng học thật nhiều từ vựng để trở nên lưu loát tiếng Anh nha!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5