words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "Obsolete"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga

obsolete_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "obsolete"

Cô nàng mọt sách

obsolete!! Lại một từ khó hiểu xuất hiện!

Paul
Xu hướng trên thế giới đã "obsolete"! Đây là một từ khó nhưng lại được sử dụng thường xuyên nên các bạn hãy ghi nhớ cho thật kỹ nhé!

Cô nàng mọt sách

Cháu sẽ cố gắng nhớ!

Paul
Chúng ta cùng học bằng Manga nào!




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

Chủ đề: Hãy vứt obsolete đi

ninja_top_vn
obsolete_vn1
obsolete_vn2
obsolete_vn3
obsolete_vn4
obsolete_vn5
obsolete_vn6

Cô nàng mọt sách

"obsolete" là toàn những chiêu đã cũ mèm ạ!

Paul
Đúng rồi! obsolete là những thứ cổ xưa, quá hạn.

Cô nàng mọt sách

Ngược lại, "cutting edge" có nghĩa là tối tân ạ

Paul
Đúng vậy. "cutting edge" có nghĩa là hiện đại nhất

Cô nàng mọt sách

Ông sư phụ đã mua nhầm ma thuật thay vì nhẫn thuật ha

Paul
Chú sẽ giới thiệu "cutting edge" vào một dịp khác

Cô nàng mọt sách

Tiếp theo, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa của "obsolete"!

Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "obsolete"

Cách phát âm của "obsolete"

Ý nghĩa của "obsolete"

Paul
"obsolete" có những ý nghĩa như sau
tính từ

  • không dùng được nữa, quá hạn
  • lỗi thời, cũ xưa
  • teo đi, không phát triển

tha động từ

  • phế bỏ, bỏ đi, làm cho lỗi thời

    Cô nàng mọt sách

    Cháu hiểu rồi. Được sử dụng cho những thứ đã lỗi thời hoặc quá hạn

    Paul
    Nó có thể được dùng như một động từ "〇〇 đã làm cho 〇〇 trở nên obsolete" trong trường hợp cái gì đó mới xuất hiện

    Paul
    Tiếp theo, chúng ta cùng xem câu ví dụ!




    Câu ví dụ sử dụng "obsolete"

    Trường hợp sử dụng là tính từ

    Ví dụ 1

    We're going to junk these computers, they are obsolete
    Nghĩa: Chúng ta sẽ vứt bỏ những chiếc máy tính này, chúng đã lỗi thời rồi
    obsolete_computer

    Cô nàng mọt sách

    Có nghĩa là đã cũ ạ!

    Ví dụ 2

    These goods are obsolete and will not fetch much on the market.
    Nghĩa: Những hàng hóa này đã lỗi thời và sẽ không có giá trị lớn trên thị trường.
    obsolete_goods

    Cô nàng mọt sách

    Có nghĩa là không hợp xu hướng nữa ạ!

    Ví dụ 3

    So much equipment becomes obsolete almost as soon as it's made.
    Nghĩa: Rất nhiều thiết bị gần như trở nên lỗi thời ngay khi nó được sản xuất.
    obsolete_phone

    Cô nàng mọt sách

    Nó sẽ bị đào thải sớm!

    Trường hợp sử dụng như động từ

    Ví dụ 4

    Will computers render books obsolete ?
    Nghĩa: Máy tính sẽ làm cho sách trở nên lỗi thời?
    obsolete_books

    Cô nàng mọt sách

    Thời đại số hóa!

    Bạn đã nhớ nghĩa của "obsolete" chưa?

    Lần này, tôi giới thiệu từ "obsolete", khá khó hiểu nhưng thường được sử dụng trên các tạp chí kinh tế.

    Tôi đang làm việc cho một công ty CNTT, do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trong những năm gần đây, giám đốc đã có thông điệp "Chúng ta phải làm gì để sản phẩm của công ty không bị obsolete?", nhờ đó tôi đã nhớ được.

    Từ vựng là cuộc gặp gỡ!

    Tôi hy vọng rằng blog này sẽ giúp bạn khám phá những từ mới!

    Cô nàng mọt sách

    Bye bye!!



    -words

    © 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5