words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "dismay"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa!

dismay_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "dismay"

Cô nàng mọt sách

dismay?!
Nghĩa của "dislike" là không thích, ở đây là ngược lại của "may" nên nghĩa là "không được làm gì ạ"?

Paul
Hi hi, nó hoàn toàn khác đấy.
Thực ra cháu đã "dismay" trong một tập Manga cũ, nên chúng ta cùng xem lại tập đó nào!

Cô nàng mọt sách

Lần này là Manga cũ ạ!!




Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa

Cháu đã "dismay" trong tình huống này!

Paul
Xem lại bài accumulate

intro_vn
accumulate_vn1
dismay1_vn

Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!

Paul
À, đấy! Đúng là có! Ở cảnh cuối! Cháu đang "dismay" (ngồi gục)!

Cô nàng mọt sách

Là bị sốc ạ

Paul
Đúng thế! Thực ra cháu cũng thường bị Pome làm cho "dismay" ha!

dismay-image2

Cô nàng mọt sách

Mà toàn những chuyện không đâu..

Paul
Những phản ứng thường ngày cũng sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của cháu đấy!
Nào, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!!



Cách phát âm và ý nghĩa của "dismay"

Cách phát âm của "dismay"

Ý nghĩa của "dismay"

Paul
"dismay" có những ý nghĩa như sau.
  • động từ
    • làm mất tinh thần, làm thất vọng (vỡ mộng)
    • làm giật mình, làm cho sợ
    • làm bối rối, làm dao động
  • danh từ
    • chán nản, mất tinh thần, thất vọng
    • bối rối, kích động, lo lắng, kinh ngạc

Cô nàng mọt sách

Kiểu như: "Thật thất vọng.." phải không ạ. Ngoài ra nó còn có nghĩa là giật mình, bối rối nữa ạ.

Paul
Bất ngờ hay khó chịu ở đây có nghĩa là bất ngờ hoặc khó chịu một cách đáng thất vọng.

Cô nàng mọt sách

Sắc thái nghĩa khác với "surprise" hay "confuse".

Paul
Chúng ta cùng xem các câu ví dụ nào!!




Câu ví dụng sử dụng từ "dismay"

Trường hợp sử dụng như động từ

Ví dụ 1

His choice of career dismays his parents.
Nghĩa: Sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy khiến cha mẹ anh thất vọng.
dismay-parent

Cô nàng mọt sách

Động từ ở đây có nghĩa là làm thất vọng.

Trường hợp sử dụng như danh từ

Ví dụ 2
Cách sử dụng "in dismay"

She shook her head in dismay.
Nghĩa: Cô lắc đầu chán nản.
dismay-lady

Cô nàng mọt sách

Kiểu như: "Thất vọng quá..

Ví dụ 3
Cách sử dụng "〇〇s dismay"

He learned to his dismay that he had lost his job.
Nghĩa: Anh ta chán nản vì bị mất việc
lost-job

Cô nàng mọt sách

Cố lên!

Ví dụ 4
Cách sử dụng "with dismay"

I am filled with dismay at the news.
Nghĩa: Tôi hoàn toàn thất vọng trước tin tức này.
dismay-news

Cô nàng mọt sách

Cố lên (again)

Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "dismay" rồi chứ?

Lần này, tôi đã giới thiệu từ "dismay", khá khó sử dụng!

Tôi nhận thấy rằng từ này không được sử dụng trong hội thoại, nhưng nó được sử dụng trong các cách diễn đạt trang trọng như tin tức.

Bạn không sử dụng nó không có nghĩa là nó sẽ không được sử dụng!

Trình độ tiếng Anh phụ thuộc vào vốn từ vựng

Chúng ta hãy cố gắng hết sức để hiểu sâu hơn những từ khó! ! !

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5