words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "loom"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga!

loom_TOP_en

Thấy quen quen nhưng lại không biết

Tưởng thuộc đó rồi lại quên ngay đó

Không dùng đến nên không nhớ nổi

Đó là những từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện nên rất khó nhớ

Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu từ "loom"

Cô nàng mọt sách

Thật khó để nhớ nghĩa của những từ có cách viết đơn giản như thế này

Paul
Đúng! Chúng ta có xu hướng bỏ qua những từ tưởng chừng đơn giản nên không thể nhớ được ý nghĩa trong một thời gian dài!
Hãy nhân cơ hội này để ghi nhớ ý nghĩa! !

Cô nàng mọt sách

Chúng ta cùng học bằng Manga nào.




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

Tôi đã "loom" lờ mờ

intro_vn
loom_vn1
loom_vn2
loom_vn3
loom_vn4
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!

Cô nàng mọt sách

Pome đã lờ mờ hiện lên!

Paul
Cháu đã hiểu nghĩa của "loom" chưa?!
Tiếp theo, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!




Cách phát âm và ý nghĩa của "loom"

Cách phát âm của "loom"

Ý nghĩa của "loom"

Paul
"loom" có những ý nghĩa như sau
  • hiện ra lờ mờ, hiện ra lù lù
  • 〈Nguy hiểm, lo lắng, v.v.〉lởn vởn
  • 〈Nguy hiểm, lo lắng, v.v.〉đến gần, rình rập
  • [lù lù, lờ mờ]hiện ra, hiện ra to lớn
Paul
Tuy nhiên, nó cũng có một ý nghĩa hoàn toàn khác, như dưới đây.
  • [danh từ] khung gửi dệt vải
  • [động từ] dệt

Cô nàng mọt sách

Ý nghĩa hoàn toàn khác! ! Cùng một từ mà có thể khác vậy sao!

Paul
Ừm, so sánh với tiếng Nhật thì cùng từ "kumo" cũng có nghĩa khác hoàn toàn, lúc là "đám mây", lúc là "con nhện" đấy.
Những lúc như vậy chỉ có thể hiểu bằng ngữ cảnh

Cô nàng mọt sách

Quả thực, đúng là có rất nhiều từ trong tiếng Nhật có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.

Paul
Không có lựa chọn nào khác ngoài việc đọc nhiều và làm quen với nó! Hãy xem các câu ví dụ để hiểu sâu hơn! !

Câu ví dụ sử dụng "loom"

Ví dụ 1

The island loomed through the mist.
Nghĩa: Hòn đảo hiện ra lờ mờ trong màn sương.
loom-island

Cô nàng mọt sách

Là nhóm nghĩa hiện ra lờ mờ nè!

Ví dụ 2

Dangers were looming ahead.
Nghĩa: Những mối nguy hiểm đang rình rập phía trước.
loom_danger

Cô nàng mọt sách

Còn trường hợp này là đến gần

Ví dụ 3

That worry loomed large in our minds.
Nghĩa: Nỗi lo lắng đó cứ lởn vởn trong tâm trí chúng tôi.
loom-worry

Cô nàng mọt sách

Nó cũng được dùng với nghĩa là xuất hiện trong tâm trí.

Ví dụ 4

He gets stressed as the deadline looms.
Nghĩa: Anh ấy bị căng thẳng khi thời hạn đến gần.
締め切りストレス

Cô nàng mọt sách

Còn được sử dụng khi nói "Deadline" đến gần nữa ạ

 

Ví dụ 5

All oriental rugs are woven on a loom by hand.
Nghĩa: Tất cả các tấm thảm phương Đông đều được dệt thủ công trên khung cửi.
looming

Cô nàng mọt sách

Nó có nghĩa là dệt ạ. . Khó phân biệt quá

Bạn đã nhớ ý nghĩa của "loom" chưa?

Lần này, tôi giới thiệu từ "loom", một từ dễ đánh vần nhưng khó hiểu.
Do có nhiều nghĩa nên đây là một từ khó hiểu trong câu. .
Tôi gặp từ "loom" trong một câu của một bài báo kinh tế.
Tôi nghĩ đó là một từ được sử dụng tương đối thường xuyên để bày tỏ cảm xúc của con người, nhưng vì cách viết đơn giản nên cũng là một từ mà bạn có thể bất ngờ bỏ qua khi tra nghĩa.

Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn nhớ ý nghĩa hơn nữa!

 

Paul
Chào tạm biệt!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5