Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "agility"
agility!! Có vị? Được nêm nếm sẵn rồi?!
Chú này. Cháu đùa đấy! Lần này cháu cũng sẽ ráng thuộc!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
Chủ đề: Đó không gọi là Agility!
agility! Bản thân việc huấn luyện là để tập cải thiện tốc độ của ninja đúng không ạ.
Luyện nhiều quá đến nỗi phi vào vũ trụ luôn..
Ra là vậy. Nó là sự nhanh nhẹn nói chung ạ.
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "agility"
Cách phát âm của "agility"
Ý nghĩa của "agility"
- sự nhanh nhẹn
- sự lẹ làng
Hóa ra danh từ của nó có nghĩa là sự lẹ làng.
Tiếp theo, chúng ta cùng xem câu ví dụ!
Câu ví dụ sử dụng "agility"
Ví dụ 1
She shows great agility on the tennis court.
Nghĩa: Cô ấy thể hiện sự nhanh nhẹn tuyệt vời trên sân tennis.
Sự nhanh nhẹn trong thể thao!
Ví dụ 2
This kind of play improves the baby's agility and speed.
Nghĩa: Kiểu chơi này giúp cải thiện sự nhanh nhẹn và tốc độ của bé.
Giáo dục sớm!
Ví dụ 3
These agility drills will improve coordination and body control.
Nghĩa: Những bài tập nhanh nhẹn này sẽ cải thiện khả năng phối hợp và kiểm soát cơ thể.
"agility drills" có nghĩa là bài tập rèn luyện sự nhanh nhẹn ạ!
Ví dụ 4
This job requires considerable mental agility
Nghĩa: Công việc này đòi hỏi sự nhanh nhạy về trí óc đáng kể
Kiểu như phải nhảy số nhanh đúng không ạ!
Các bạn đã nhớ ý nghĩa của "agility" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu "agility", một từ thường được sử dụng trong thể thao và kinh doanh.
Đó cũng tính là một cuộc gặp gỡ ạ!
Vâng! Thưa thầy!!