Nhìn quen quen nhưng hóa ra chẳng quen.
Thuộc đó rồi nhưng không dùng đến lại quên.
Vì quên nên cứ tra từ điển miết hết lần này đến lần khác.
Đó chính là từ vựng tiếng Anh "ít" gặp.
Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu từ "accumulate"
accumulate! Tôi chưa từng gặp từ này bao giờ!!
Học đi biết đâu có lúc cần đến đấy!
Nào cùng tiếp cận từ này qua Manga nhé!!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
Giấc mơ tuyết trắng
Nếu bạn thấy hữu ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nha!
Tôi bấm nút "accumulate" cái tuyết ngập trời luôn!
Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về ý nghĩa và cách phát âm của từ này nha!
Phát âm và nghĩa của "accumulate"
Phát âm của "accumulate"
Ý nghĩa của" accumulate"
- chồng chất
- tích trữ
- cộng dồn
- tích tụ
Hóa ra là nó có nghĩa chất chồng, tích trữ. Ghi chép, ghi chép.
Câu ví dụ sử dụng "accumulate"
Ví dụ 1
Dust and dirt soon accumulate if a house is not cleaned regularly.
Nghĩa: Không dọn dẹp là bụi bẩn, rác rến tích tụ ngay.
Ví dụ 2
He accumulated a large fortune.
Dịch: Ông ấy đã tích lũy được một gia tài lớn.
Tôi cũng muốn giàu!!
Ví dụ 3
Tom has accumulated a lot of junk
Nghĩa: Tom chất chồng một đống rác.
Cả một kho rác!
Ví dụ 4
Snow is accumulated on the ground.
Nghĩa: Tuyết phủ đầy mặt đất.
Ví dụ này có nghĩa là tuyết chồng chất giống như đoạn manga ha
Bạn đã thuộc nghĩa của từ "accumulate" chưa?
Ở bài này, tôi đã giải thích từ "accumulate" với ý nghĩa tích lũy, tích tụ.
Có thể nó sẽ ít gặp trong cuộc sống hàng ngày nhưng việc nhớ những từ vựng này sẽ hữu ích khi bạn bất chợt gặp đấy!
Trình độ ngoại ngữ nằm ở vốn từ vựng!
Thế nên cùng học thật nhiều từ vựng để trở nên lưu loát tiếng Anh nha!!!
Cùng cố gắng học nào!!