Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "sniff"
sniff?! Nhìn quen mà lại không quen.
Từ này cũng thuộc nhóm không dùng trong hội thoại ạ.
Chúng ta xem hình minh họa để nắm ý nghĩa nào
Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa
"sniff" là trạng thái này
Vâng, "sniff" là như thế này!
Con chó! Đi dạo!!
Nào, hình tiếp theo! Phóng to hơn!
Mũi!??
Nào, hình tiếp theo! Phóng to hơn nữa!!
Khụt khịt!??
Ngửi?!?!
Cũng giỏi đoán đấy!!
(trên hình có ghi "khụt khịt" mà...) Có nghĩa là ngửi ạ..
Cách phát âm và ý nghĩa của "sniff"
Cách phát âm của "sniff"
Ý nghĩa của "sniff"
- đánh hơi khụt khịt
- ngửi
- hểnh mũi
Nó không chỉ là hành động ngửi mà còn có ý nghĩa đánh hơi đồ vật.
Kiểu như thám tử nói: "Đừng ngửi!"
Cùng hiểu sâu hơn bằng cách xem các câu ví dụ nào!!
Câu ví dụng sử dụng từ "sniff"
Với nghĩa là ngửi mùi
Ví dụ 1
The dog sniffed the ground.
Nghĩa: Con chó đánh hơi mặt đất.
Dễ thương~~❤️
Với nghĩa là hít mũi
Ví dụ 2
Blow your nose. Don't sniff!
Nghĩa: Hãy xì mũi! Đừng hít lại.
Ngoài nghĩa là ngửi, còn được dùng miêu tả hành động hít mũi
Với nghĩa là hếch mũi, vênh váo
ví dụ 3
I'm more beautiful than she is," she sniffed.
Nghĩa: "Tôi đẹp hơn cô ấy", cô ấy hếch mũi
Kiểu như: "Hứ!"
Với nghĩa đánh hơi đồ vật
Ví dụ 4
The detective never had a sniff Tom was connected to the money.
Nghĩa: Thám tử không đánh hơi ra được Tom có liên quan đến số tiền.
Đây là sắc thái nghĩa "không đánh hơi ra được"
Bạn đã nhớ ý nghĩa của "sniff" rồi chứ?
"sniff" có thể không được dùng trong hội thoại hàng ngày, nhưng xuất hiện khá thường xuyên trong tiểu thuyết.
Đặc biệt, sẽ có nhiều trường hợp xuất hiện sau một câu thoại như ví dụ 3. Bạn hãy nhớ nhé!
Nghĩa: "Tôi đẹp hơn cô ấy", cô ấy hếch mũi lên nói.
Hếch mũi lên "Hứ!" phải không ạ!
Hãy cùng học những cách nói khó nhớ để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé!!
Hẹn gặp lại〜