Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "scatter"
scatter!! Cháu chưa từng nghe!
Cháu hiểu rồi. Là một từ vựng tiếng Anh ở trình độ nâng cao ạ.
Hãy học thêm những từ vựng cấp cao để nâng trình nhé!
Cháu sẽ cố gắng!!
Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động
"scatter" có nghĩa như sau
Đây! "scatter" là như thế này.
Mấy con mèo đang chạy tứ tán!
Xin lỗi vì đã lỡ nhìn!
Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "scatter"
Cách phát âm của "scatter"
Ý nghĩa của "scatter"
- rắc
- tiêu tiền
- rải rác
- phân tán
Nó có nghĩa là rải rác, phân tán.
Điều thú vị là nó còn có nghĩa "tiêu tiền".
Có một số điểm tương đồng với cách diễn đạt trong tiếng Nhật ha.
Cùng xem câu ví dụ để hiểu cách dùng trong thực tế!
Câu ví dụng sử dụng từ "scatter"
Ví dụ 1
He has been scattering toys everywhere.
Nghĩa: Cậu ấy đã rải đồ chơi khắp nơi.
Dọn dẹp đi nào!
Ví dụ 2
Scatter the seeds on the soil.
Nghĩa: Rải hạt trên đất.
Có nghĩa là rải ạ.
Ví dụ 3
Don't scatter your money around.
Nghĩa: Đừng rải tiền của bạn khắp nơi.
Giàu quá
Ví dụ 4
The plot is called a scatter diagram or a scatter plot.
Nghĩa: Biểu đồ này được gọi là biểu đồ phân tán.
Đúng là dữ liệu bị phân tán.
Gọi là "scatter diagram" vì dữ liệu bị phân tán!
Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "scatter" rồi chứ?
Lần này, tôi đã giới thiệu "scatter", một cách diễn đạt thông thường nhưng không xuất hiện thường xuyên bài giảng tiếng Anh ở Nhật Bản.
Bản thân tôi đã học tiếng Anh từ lâu nhưng thuộc từ này ở độ tuổi 30, khi tôi đang cố gắng lấy bằng phân tích thông tin bằng tiếng Anh và thường xuyên gặp scatter diagram.
Những cuộc gặp gỡ thực sự quan trọng đối với vốn từ!
Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng! !
Hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !
Bye bye!!