Nó có nghĩa là thúc giục người khác hành động. Nếu là danh từ thì nó có nghĩa là một hành động dẫn đến một hành động hoặc người đó.
Paul
Ý nghĩa hơi mơ hồ nên cùng đọc các câu ví dụ để hiểu ý nghĩa!
Câu ví dụ sử dụng "nudge"
Trường hợp sử dụng là động từ
Ví dụ 1
I started to nudge my way to the front of the crowd
Nghĩa: Tôi bắt đầu chen lấn để đến trước đám đông
Cô nàng mọt sách
Kiểu như: "đi nhanh lên"
Ví dụ 2
The dog nudged the ball with his nose.
Nghĩa: Con chó dùng mũi huých quả bóng.
Cô nàng mọt sách
Có nghĩa là đẩy bằng mũi
Ví dụ 3
She tried to nudge him into changing his mind.
Nghĩa: Cô cố gắng thuyết phục anh thay đổi ý định.
Cô nàng mọt sách
Kiểu như là làm lay chuyển trái tim!
Trường hợp sử dụng là danh từ
Ví dụ 4
She gave me a nudge in the ribs.
Nghĩa: Cô ấy huých nhẹ vào sườn tôi.
Cô nàng mọt sách
Kiểu như là "Ê!"
Ví dụ 5
Sometimes planners need a nudge in the right direction.
Nghĩa: Đôi khi những người lập kế hoạch cần một sự thúc đẩy để đi đúng hướng.
Cô nàng mọt sách
Kiểu như là thúc đẩy cái gì đó!
Bạn đã nhớ ý nghĩa của "nudge" chưa?
Lần này tôi giới thiệu "nudge", một từ cơ bản nhưng khó sử dụng.
Thật khó để sử dụng những từ mà bạn cảm thấy không phù hợp trong tiếng Nhật, nhưng hãy tích cực sử dụng chúng và biến chúng thành của riêng mình, hướng tới mục tiêu trở thành người nói tiếng Anh nâng cao!