words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "predict/prediction"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga

prediction_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "predict/prediction"

Paul
Lần này tôi sẽ giới thiệu 2 từ, động từ là "predict", danh từ là "prediction"!

Cô nàng mọt sách

Từ này cháu biết!

Cô nàng mọt sách

Nhưng, sao cháu không tự tin

Paul
"predict/prediction" là những từ thường dùng, nếu cháu không tự tin thì cùng ôn lại!

Cô nàng mọt sách

Cháu sẽ cố!!

Paul
Chúng ta cùng học bằng Manga nào!




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

The thing you can't predict

ninja_top_vn
prediction_vn1
prediction_vn2
prediction_vn3

Cô nàng mọt sách

Ông sự phụ! Ông ấy đoán được tất cả các đòn của đối phương!

Paul
Đúng! Danh từ "prediction" có nghĩa là sự dự báo, dự đoán việc dự đó.
"predict" là động từ của "prediction", có nghĩa là dự đoán, dự báo.

Cô nàng mọt sách

Dự báo, dự đoán ạ! Cháu nhớ rồi!

Paul
Tiếp theo, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!

Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cô nàng mọt sách

Trước tiên là động từ "predict"

Cách phát âm và ý nghĩa của "predict"

Cách phát âm của "predict"

Ý nghĩa của "predict"

Paul
"predict" có những ý nghĩa như sau
  • tiên đoán
  • dự báo
  • dự đoán
  • nói trước

Cô nàng mọt sách

Ra vậy, nó có nghĩa là dự báo, dự đoán.

Paul
Tiếp theo, chúng ta cùng xem câu ví dụ!




Câu ví dụ sử dụng "predict"

Ví dụ 1

You can never predict what would happen next.
Nghĩa: Bạn không bao giờ có thể đoán trước được điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.
predict_future

Cô nàng mọt sách

"can never" có nghĩa là không bao giờ ạ!

Ví dụ 2

The best way to predict your future is to create it.
Nghĩa: Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tạo ra nó.
create_future

Cô nàng mọt sách

Cháu sẽ học tập chăm chỉ và tự mở ra tương lai!

Ví dụ 3

It's difficult to predict who will come out on top
Nghĩa: Khó dự đoán ai sẽ về đầu tiên
predict_race

Cô nàng mọt sách

Nói đúng hơn là không thể í?!

Paul
Tiếp theo, cùng xem danh từ "prediction" nào!

Cô nàng mọt sách

Đầu tiên là phát âm và ý nghĩa!

Cách phát âm và ý nghĩa của "prediction"

Cách phát âm của "prediction"

predictionの発音

Ý nghĩa của "prediction"

Paul
"prediction" có những nghĩa như sau
  • lời tiên tri
  • sự dự báo
  • sự dự đoán
  • lời nói trước

Cô nàng mọt sách

Nó chính là danh từ chỉ sự dự báo, sự dự đoán ạ.

Paul
Nào chúng ta cùng xem câu ví dụ!




Câu ví dụ sử dụng "prediction"

Ví dụ 1

Her prediction turns out to be correct.
Nghĩa: Dự đoán của cô ấy hóa ra là đúng.
predict_bingo

Cô nàng mọt sách

Trúng rồi!

Ví dụ 2

Not many people agree with the government's prediction that the economy will improve.
Nghĩa: Không có nhiều người đồng ý với dự đoán của chính phủ rằng nền kinh tế sẽ được cải thiện.
economic_down

Cô nàng mọt sách

Kinh tế bất ổn mà..

Ví dụ 3

One can view with a certain concern predictions of future population.
Nghĩa: Có thể thấy rõ những lo ngại về dự báo dân số trong tương lai.
population

Cô nàng mọt sách

Đó sẽ là một thách thức lớn trong tương lai.

Các bạn đã nhớ được ý nghĩa của "predict/prediction" chưa?

Lần này, tôi đã giới thiệu 2 từ khá phổ biến là "predict/prediction"!

Đây là từ cơ bản trong những từ cơ bản nhất nên các bạn hãy ghi nhớ nhé!

Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng đấy!!

Hãy tiếp tục học tiếng Anh vui vẻ nào!!

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5