Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "frown"
frown?! Cháu chưa nghe bao giờ!
Cách diễn đạt trong hội thoại và cách diễn đạt trong văn viết hoàn toàn khác nhau.
Chúng ta xem hình minh họa để nắm ý nghĩa nào!
Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa
"frown" là như thế này
Frown là như thế này!
Cái gì đây! Con mèo?!?!
Nào, tiếp theo!
Star Wars?!?!?
Nào, tiếp theo!
Hở! Sao trông khó ưa thế!
Nào, tiếp theo!
Đây.. Đây là..
Nhăn mặt!!!
Thế cháu đoán đúng gần hết còn gì
Nào, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa của "frown"!
Cách phát âm và ý nghĩa của "frown"
Cách phát âm của "frown"
Ý nghĩa của "frown"
- cau mày
- nhăn mặt
- làm mặt khó chịu
- miễn cưỡng
Tức là có vẻ khó chịu.
Ý nghĩa của "frown"
Ví dụ 1
She frowned and turned away.
Nghĩa: Cô ấy cau mày và quay đi.
Ví dụ 2
The powerful words made him frown.
Nghĩa: Những lời nói nặng nề khiến anh ta cau mày.
Một số người vô cảm
Ví dụ 3
Many teachers frown on such practices.
Nghĩa: Nhiều giáo viên phải nhăn mặt với những hành động như vậy.
Kiểu giáo dục thời xưa?!
Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "frown" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu từ "frown", được sử dụng khá thường xuyên trong tiểu thuyết hay những thứ tương tự, nhưng rất ít được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
Lần đầu tiên gặp từ này, tôi đã nhớ nhầm nó có nghĩa là “nheo mắt nhìn ” khi tra từ điển, nên tôi hiểu sai câu văn.
Tôi nghĩ sẽ dễ nhớ hơn nếu bạn có thể nhớ được các bức ảnh mang sắc thái “có vẻ khó chịu” và “không đồng ý”.
Hẹn gặp lại〜