Cứ tưởng đã nhớ nhưng không dùng đến lại quên.
Vì quên nên cứ tra từ điển miết hết lần này đến lần khác.
Đó chính là từ vựng tiếng Anh "ít" gặp.
Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu từ "exhale"
exhale? Nghe như tên của nhóm nhảy í. Ngầu quá
Hmm, thôi tạm bỏ qua cái đó.
Hôm nay cháu sẽ ráng nhớ!
Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động
Ý nghĩa của từ "exhale"
"exhale" giống như vầy!
Nó đang thở phì phèo kìa
"exhale" có nghĩa là thở ra
Nếu bạn thấy hữu ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nha!
Cách phát âm và nghĩa của exhale
Cách phát âm của exhale
Ngĩa của exhale
- thở ra
- tỏa ra (mùi hương)
À. Hóa ra nó có nghĩa là thở ra
Tiếp theo hãy cùng xem câu ví dụ để biết cách dùng thực tế nào!
Câu ví dụ sử dụng "exhale"
Với nghĩa "thở ra"
Ví dụ 1
He inhaled deeply and exhaled slowly, trying to relax.
Nghĩa: Anh ấy cố gắng thư giãn bằng cách thử hít thật sâu, rồi từ từ thở ra.
Khi căng thẳng chúng ta hãy hít thở sâu!
Ví dụ 2
Inhale through the nose, then exhale through the mouth.
Dịch: Hít vào bằng mũi và thở ra từ miệng.
Một bài tập thở cơ bản!
Với nghĩa là tỏa ra (mùi hương)
Ví dụ 3
Sweet odours exhale from the flowers.
Nghĩa: Bông hoa này tỏa ra mùi thơm ngọt ngào
Nó là hoa xác thối cơ mà!!!
Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "exhale" chưa?
Ở bài này, tôi đã giới thiệu từ "exhale" có nghĩa là thở ra.
Từ trái nghĩa "hít vào" sẽ được giới thiệu ở bài dưới đây, các bạn hãy nhấn xem nhé!!
Bạn biết nghĩa từ "inhale" chưa?
Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng!
Thế nên cùng học thật nhiều từ vựng để trở nên lưu loát tiếng Anh nha!
Bye-bye!!