Tưởng hiểu nhưng hóa ra không hiểu
Cứ tưởng thuộc rồi, nhưng không dùng đến lại quên
Đó chính là từ vựng tiếng Anh "ít" gặp.
Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu từ "ventilate"!!
Cháu chưa nghe bao giờ..
Trước hết, chúng ta hãy nắm bắt ý nghĩa qua Manga!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga: ventilate
Chủ đề: Thông đến từng ngóc ngách ventilate
Nếu bạn thích đoạn Manga, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nha!
Nó đã thông khí với sức mạnh khủng khiếp!!
Chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa nào!
Cách phát âm và ý nghĩa của "ventilate"
Cách phát âm của "ventilate"
Ý nghĩa của "ventilate"
Có nghĩa là làm cho gió thông thoáng hơn về nghĩa đen và công bố vấn đề để làm cho tinh thần thông thoáng hơn theo nghĩa bóng.
Câu ví dụ có sử dụng "ventilate"
Ví dụ 1
Poorly ventilated office area.
Nghĩa: Văn phòng không thông thoáng
không được "ventilate" có nghĩa là không thông thoáng.
Ví dụ 2
We regularly ventilate a room by opening the windows
Nghĩa: Chúng tôi thường xuyên mở cửa để thông gió cho căn phòng.
"ventilate a room" có nghĩa là thông gió cho căn phòng
Ví dụ 3
We used the meeting to ventilate all our grievances.
Nghĩa: Đó là một cuộc họp để bày tỏ những bất bình của chúng tôi.
Là cách diễn đạt để chỉ việc giải tỏa những bất bình! Thật thú vị!
Các bạn đã nhớ ý nghĩa của "ventilate" chưa?
Bài này đã giới thiệu từ "ventilate", một từ tưởng chừng như sẽ ít gặp nhưng từ đại dịch, chúng ta đã có cơ hội gặp nó ở khá nhiều nơi.
Bây giờ nhớ lại, trong bộ phim truyền hình "grey's anatomy", có cảnh nhân vật đã xuất hiện và hét lên "vetilation!!".
Lúc xem phim, tôi chưa hiểu lắm nhưng không ngờ kí ức lại kết nối đến năm 2021.
Từ vựng là một cuộc gặp gỡ.
Ở trang web này, tôi sẽ giới thiệu những từ ít gặp trong cuộc sống để giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh.