words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "ventilate"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga!

ventilate_TOP_vn

Tưởng hiểu nhưng hóa ra không hiểu

Cứ tưởng thuộc rồi, nhưng không dùng đến lại quên

Đó chính là từ vựng tiếng Anh "ít" gặp.

Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu từ "ventilate"!!

Cô nàng mọt sách

Cháu chưa nghe bao giờ..

Paul
Thực ra, từ khi Covid-19 xảy ra, từ này đã xuất hiện ở khá nhiều nơi đấy. Nó đang dần trở thành nền tảng của bình thường mới, chúng ta cùng học nhé!!

Cô nàng mọt sách

Trước hết, chúng ta hãy nắm bắt ý nghĩa qua Manga!



Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga: ventilate

Chủ đề: Thông đến từng ngóc ngách ventilate

intro_vn
ventilate_vn1
ventilate_vn2
ventilate_vn3
Nếu bạn thích đoạn Manga, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nha!

Cô nàng mọt sách

Nó đã thông khí với sức mạnh khủng khiếp!!

Paul
Đúng vậy! Cháu đã hiểu nghĩa của "ventilate" chưa?

Cô nàng mọt sách

Chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa nào!




Cách phát âm và ý nghĩa của "ventilate"

Cách phát âm của "ventilate"

Ý nghĩa của "ventilate"

Paul
"ventilate" có nghĩa như dưới đây
  • làm cho gió (hoặc không khí) đi qua
  • thông gió
  • thông khí
  • cung cấp oxy (làm hô hấp nhân tạo)
  • bàn luận một cách tự do, công khai (về một vấn đề gì)
  • Công bố (sự bất mãn, bất bình)
  • Cô nàng mọt sách

    Có nghĩa là làm cho gió thông thoáng hơn về nghĩa đen và công bố vấn đề để làm cho tinh thần thông thoáng hơn theo nghĩa bóng.

    Paul
    Chúng ta cùng xem câu ví dụ!




    Câu ví dụ có sử dụng "ventilate"

    Ví dụ 1

    Poorly ventilated office area.
    Nghĩa: Văn phòng không thông thoáng
    kazetooshi_kaisya_bad

    Cô nàng mọt sách

    không được "ventilate" có nghĩa là không thông thoáng.

    Ví dụ 2

    We regularly ventilate a room by opening the windows
    Nghĩa: Chúng tôi thường xuyên mở cửa để thông gió cho căn phòng.
    kanki_window_woman

    Cô nàng mọt sách

    "ventilate a room" có nghĩa là thông gió cho căn phòng

    Ví dụ 3

    We used the meeting to ventilate all our grievances.
    Nghĩa: Đó là một cuộc họp để bày tỏ những bất bình của chúng tôi.
    meeting

    Cô nàng mọt sách

    Là cách diễn đạt để chỉ việc giải tỏa những bất bình! Thật thú vị!

    Paul
    Hô hấp nhân tạo đưa không khí vào phổi cũng là "ventilate", nó là một cách diễn đạt thú vị có thể dùng cho nhiều trường hợp

    Các bạn đã nhớ ý nghĩa của "ventilate" chưa?

    Bài này đã giới thiệu từ "ventilate", một từ tưởng chừng như sẽ ít gặp nhưng từ đại dịch, chúng ta đã có cơ hội gặp nó ở khá nhiều nơi.
    Bây giờ nhớ lại, trong bộ phim truyền hình "grey's anatomy", có cảnh nhân vật đã xuất hiện và hét lên "vetilation!!".
    Lúc xem phim, tôi chưa hiểu lắm nhưng không ngờ kí ức lại kết nối đến năm 2021.
    Từ vựng là một cuộc gặp gỡ.
    Ở trang web này, tôi sẽ giới thiệu những từ ít gặp trong cuộc sống để giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh.


    -words

    © 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5