Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên
Vì quên nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "resilience/resilient"!
"resilience/resilient" bài này sẽ học 2 từ vựng giống nhau ạ!?
Ra là vậy, ý nghĩa giống nhau ạ!
Nếu hiểu được thì có thể dùng trong tiếng Nhật thương mại nữa!!
Một hòn đá trúng hai con chim!!
Học từ tiếng Anh bằng Manga
Cần phải resilient
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
"resilient" giúp mấy cái cây khỏe lại!
Tiếp theo cùng xem cách phát âm và ý nghĩa nào!
Cách phát âm và ý nghĩa của "resilient/resilience"
Cách phát âm của "resilient"
Cách phát âm của "resilience"
Cách phát âm của từ này ngầu quá!
Ý nghĩa của "resilient/resilience"
- khả năng khôi phục, tính đàn hồi
- khả năng phục hồi, độ dai
Ra là vậy. Nó có nghĩa là phục hồi, khôi phục ạ..
Trong kinh doanh, nó được sử dụng với nghĩa là khả năng trở lại trạng thái ban đầu sau khi vấn đề phát sinh.
Nào chúng ta cùng xem các ví dụ!!
Câu ví dụ sử dụng "resilience"
Ý nghĩa: hồi phục, bật nảy
Ví dụ 1
She has shown great resilience to stress.
Nghĩa: Cô ấy đã thể hiện khả năng phục hồi tuyệt vời sau căng thẳng.
Không đầu hàng stress!!
Ví dụ 2
He showed great courage and resilience in fighting back from a losing position to win the game.
Nghĩa: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm và kiên cường tuyệt vời khi phản công từ thế thua để giành chiến thắng trong trận thi đấu.
Quan trọng là không bỏ cuộc ha.
Ví dụ 3
His courage and resilience inspired us all.
Nghĩa: Sự dũng cảm và kiên cường của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tất cả chúng tôi.
ếp!! (hic)
Trường hợp sử dụng "resilient" (tính từ)
Ví dụ 4
The fish are resilient, withstanding pollution and climate change.
Nghĩa: Loài cá này kiên cường, chịu được ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
Có thể dùng như tính từ miêu tả cái gì đó ạ
Ví dụ 5
This rubber ball is very resilient and immediately springs back into shape
Nghĩa: Quả bóng cao su này rất đàn hồi và ngay lập tức trở lại hình dạng ban đầu
Ngoài dùng cho tinh thần, có thể dùng chỉ khả năng đàn hồi của đồ vật nữa ạ..
Các bạn đã nhớ nghĩa của từ "resillience" chưa?
Ở bài này, tôi đã giới thiệu từ "resillience", gần đây cũng bắt đầu được sử dụng trong cả tiếng Nhật.
Trong tiếng Nhật, đặc biệt là các tình huống trong kinh doanh, nó được sử dụng để chỉ khả năng phục hồi hay khả năng thích nghi tiếp tục duy trì kinh doanh khi xảy ra một vấn đề ngoài ý muốn của doanh nghiệp.
Sắc thái nghĩa của từ cũng tương tự vậy trong tiếng Anh, các bạn ráng nhớ nhé!!
Bye bye!!