Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "obsolete"
obsolete!! Lại một từ khó hiểu xuất hiện!
Cháu sẽ cố gắng nhớ!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
Chủ đề: Hãy vứt obsolete đi
"obsolete" là toàn những chiêu đã cũ mèm ạ!
Ngược lại, "cutting edge" có nghĩa là tối tân ạ
Ông sư phụ đã mua nhầm ma thuật thay vì nhẫn thuật ha
Tiếp theo, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa của "obsolete"!
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "obsolete"
Cách phát âm của "obsolete"
Ý nghĩa của "obsolete"
- không dùng được nữa, quá hạn
- lỗi thời, cũ xưa
- teo đi, không phát triển
tha động từ
Cháu hiểu rồi. Được sử dụng cho những thứ đã lỗi thời hoặc quá hạn
Câu ví dụ sử dụng "obsolete"
Trường hợp sử dụng là tính từ
Ví dụ 1
We're going to junk these computers, they are obsolete
Nghĩa: Chúng ta sẽ vứt bỏ những chiếc máy tính này, chúng đã lỗi thời rồi
Có nghĩa là đã cũ ạ!
Ví dụ 2
These goods are obsolete and will not fetch much on the market.
Nghĩa: Những hàng hóa này đã lỗi thời và sẽ không có giá trị lớn trên thị trường.
Có nghĩa là không hợp xu hướng nữa ạ!
Ví dụ 3
So much equipment becomes obsolete almost as soon as it's made.
Nghĩa: Rất nhiều thiết bị gần như trở nên lỗi thời ngay khi nó được sản xuất.
Nó sẽ bị đào thải sớm!
Trường hợp sử dụng như động từ
Ví dụ 4
Will computers render books obsolete ?
Nghĩa: Máy tính sẽ làm cho sách trở nên lỗi thời?
Thời đại số hóa!
Bạn đã nhớ nghĩa của "obsolete" chưa?
Lần này, tôi giới thiệu từ "obsolete", khá khó hiểu nhưng thường được sử dụng trên các tạp chí kinh tế.
Tôi đang làm việc cho một công ty CNTT, do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trong những năm gần đây, giám đốc đã có thông điệp "Chúng ta phải làm gì để sản phẩm của công ty không bị obsolete?", nhờ đó tôi đã nhớ được.
Từ vựng là cuộc gặp gỡ!
Tôi hy vọng rằng blog này sẽ giúp bạn khám phá những từ mới!
Bye bye!!