Tưởng dễ nhưng hóa ra không dễ
Tra từ điển rồi nhưng vẫn không nhớ
Tưởng sẽ không dùng đến, nhưng đột nhiên xuất hiện lại bối rối. Đó là từ tiếng Anh "ít" gặp thường gây khó khăn cho người học.
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "sedate"!
Ừmmm, cháu từng gặp rồi nhưng không thể nhớ ra nghĩa của nó..
Trước hết, chúng ta cùng nắm bắt nghĩa bằng Manga
Học từ tiếng Anh bằng Manga
Hãy sedate!!
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Mấy con mèo đã chịu để yên!
Cách phát âm và ý nghĩa của "sedate"
Cách phát âm của "sedate"
Ý nghĩa của "sedate"
- bình tĩnh
- điềm tĩnh
- bình thản
- làm dịu đi (bằng thuốc giảm đau)
Khi được dùng như một động từ, nó luôn có nghĩa là làm dịu đi bằng các phương tiện như thuốc giảm đau đúng không ạ!
Câu ví dụ sử dụng "sedate"
Ví dụ 1
Tom is a sedate boy.
Nghĩa: Tom là một đứa trẻ điềm tĩnh.
Được dùng khi nói điềm tĩnh, bình thản ạ
Ví dụ 2
We continued our walk at a sedate pace.
Nghĩa: chúng tôi duy trì cuộc dạo bộ với nhịp thong thả.
Nó có nghĩa là chậm và nhẹ nhàng ạ.
Ví dụ 3
After the accident, the doctor gave him some pills to sedate him.
Nghĩa: sau vụ tai nạn, bác sĩ đã cho anh ấy dùng thuốc giảm đau để dịu đi.
Cháu hiểu rồi, khi là động từ, nó có nghĩa là làm giảm đau (nhờ dùng thuốc, v.v.)
Các bạn đã nhớ nghĩa của từ "sedate" chưa?
Như vậy, lần này tôi đã giới thiệu ý nghĩa của từ "sedate".
Từ này cũng ít dùng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nếu bạn sinh sống ở nước ngoài thì thỉnh thoảng sẽ bắt gặp đấy.
Theo thuộc tính của từ này, nó có thể xuất hiện trong các bộ phim về y khoa!
Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng
Chúng ta cùng học nhiều từ khác nhau để cải thiện trình độ tiếng Anh nhé!!