Cứ tưởng thuộc rồi, nhưng không dùng đến lại quên.
Vì quên nên cứ tra từ điển miết hết lần này đến lần khác
Đó chính là từ vựng tiếng Anh "ít" gặp.
Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu từ "chuckle"
chuckle!! Hình như cũng hay gặp từ này lắm...
Nhân cơ hội này, chúng ta cùng học thôi!
Nó chắc chắn xuất hiện khi đọc sách ạ!
Thế thì cháu phải ráng nhớ thôi!
Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động
chuckle được mô tả như thế này
"chuckle" giống như vầy!
Khúc khích cười đúng không ạ!
Ơ, cái hình cháu!!
Cùng là cười, nhưng cười ahaha là "laugh", cười chúm chím là "smile", còn chuckle có nghĩa là cười khúc khích
Diễn tả về về nụ cười cũng có thật nhiều cách!
Nếu bạn thấy hữu ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nha!
Cách phát âm và nghĩa của chuckle
Cách phát âm của chuckle
Nghĩa của chuckle
- khẽ cười khúc khích
- cười rúc rích
Kiểu như là khe khẽ cười đúng không ạ
Tiếp theo hãy cùng xem câu ví dụ để biết cách dùng thực tế nào!!
Câu ví dụ sử dụng "chuckle"
Ví dụ 1
She gave a little chuckle
Nghĩa: cô ấy khẽ cười khúc khích.
Có nghĩa là cười khúc khích ạ
Ví dụ 2
Reading jokes from my book of puns always makes me chuckle.
Nghĩa: Những miếng chơi chữ trong quyển sách luôn khiến tôi khúc khích cười.
Vậy là có thể dùng trong trường hợp muốn nói quyển sách khiến tôi cười
Ví dụ 3
He chuckled at the memory of what happened last week.
Nghĩa: Anh ấy cười rúc rích khi nhớ lại chuyện xảy ra tuần trước.
Đây là nụ cười hồi tưởng
Ví dụ 4
"I was only kidding," he said with a chuckle.
Dịch: Anh ta khẽ cười và nói: "Tôi đùa đấy!"
Ui! Đúng là có mấy người như vậy á!
Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "chuckle" chưa?
Ở bài này, tôi đã giải thích từ "chuckle", mặc dù không dùng trong hội thoại nhưng là một từ chắc chắn thường xuất hiện trong tiểu thuyết hoặc các câu chuyện.
Cùng là "cười" nhưng cũng có nhiều cách biểu đạt. Chúng ta hãy cùng học thuộc nhé!
Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vào vốn từ vựng!
Thế nên cùng học thật nhiều từ vựng để trở nên lưu loát tiếng Anh nha!