words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "DELEGATE"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga!

delegate_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "delegate"!

Cô nàng mọt sách

delegate!! Lại là một từ khó hiểu!

Paul
Có thể không dùng nhiều trong cuộc sống hàng ngày, nhưng từ này được sử dụng tương đối thường xuyên trong công việc vì có những việc làm được nhờ "delegate".

Cô nàng mọt sách

Cháu sẽ cố gắng hết sức để học hỏi!

Paul
Chúng ta cùng học bằng Manga nào!




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

Chủ đề: delegate mớ task khổng lồ

ninja_top_vn
delegate_vn1
delegate_vn2
delegate_vn3
delegate_vn4

Cô nàng mọt sách

Sư phụ đã chia task cho các phân thân của mình!

Paul
Đúng vậy! "delegate" có nghĩa là ủy thác, nhờ ai đó làm thay.

Cô nàng mọt sách

Nên việc dạy bảo cũng được "delegate" luôn ạ

Paul
Có lẽ cháu đã nắm ý nghĩa đại khái, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa nào!

Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "delegate"

Cách phát âm của "delegate"

Ý nghĩa của "delegate"

Paul
"delegate" có những nghĩa như sau
danh từ

  • người đại diện
  • người thay thế
  • đại biểu quốc hội

tha động từ

  • ủy nhiệm, ủy thác
  • cử (ai) đó làm thay

    Cô nàng mọt sách

    Nếu là động từ thì là ủy thác hoặc ủy quyền, nếu là danh từ thì là người được ủy quyền, tức người đại diện đúng không ạ.

    Paul
    Đại biểu quốc hội là đại diện cho nhân dân nên được gọi là "delegate"

    Paul
    Cùng xem ví dụ để hiểu sâu hơn!




    Ví dụ sử dụng từ "delegate"

    Trường hợp sử dụng như danh từ

    Ví dụ 1

    A delegate must be a member of the association.
    Nghĩa: Đại biểu phải là thành viên của hiệp hội.
    Adelegate

    Cô nàng mọt sách

    Có nghĩa là đại diện của tổ chức ạ

    Trường hợp sử dụng như động từ

    Ví dụ 2

    Where appropriate , I delegate as much work as possible.
    Nghĩa: Khi thích hợp, trong khả năng có thể, tôi giao công việc cho người khác.
    delegate_work

    Cô nàng mọt sách

    Ủy thác, giao phó!

    Ví dụ 3

    A good leader is one who can delegate.
    Nghĩa: Người lãnh đạo giỏi là người biết giao việc.
    delegate_work2

    Cô nàng mọt sách

    Sự tin tưởng đó rất quan trọng!

    Ví dụ 4

    How many of their activities can be safely and effectively delegated to less trained staff?
    Nghĩa: Có bao nhiêu hoạt động của họ đã được giao phó một cách an toàn và hiệu quả cho những nhân viên chưa được đào tạo kỹ?
    delegate_safely

    Cô nàng mọt sách

    Xây dựng manual thì người Nhật rất giỏi!

    Bạn đã nhớ ý nghĩa của "delegate" chưa?

    Lần này tôi giới thiệu từ "delegate", nghĩa là “giao phó”.

    Nó được sử dụng trong tình huống khi công việc được giao cho một công ty bên ngoài "Hãy "delegate" công việc này cho công ty ◯◯", vì vậy hãy ghi nhớ nhé!

    Thêm nữa, sếp của tôi là người nước ngoài, khi tôi có quá nhiều công việc và phải xin làm thêm giờ, sếp tôi nói là

    "Delegate the task to ◯◯"

    Tôi đã nhớ nó một cách hoàn hảo.

    Cô nàng mọt sách

    Có tình huống thực tế thì sẽ nhớ được luôn ha!

    Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vốn từ vựng!

    Tôi hy vọng rằng blog này sẽ giúp bạn khám phá những từ mới!

    Cô nàng mọt sách

    Bye bye!!



    -words

    © 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5