words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "wail"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa.

wail_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "wail"!

Cô nàng mọt sách

wail! Cháu chưa từng nghe bao giờ!

Paul
Từ này không được sử dụng trong hội thoại hàng ngày nhưng nó thường xuất hiện trong văn viết tiểu thuyết hay truyện!

Cô nàng mọt sách

Một bước hướng tới ước mơ đọc rộng!

Paul
Việc đọc nhiều sẽ trở nên khó khăn nếu có nhiều từ bạn không biết. Hãy học thật nhiều từ, đọc thật nhiều và cải thiện tiếng Anh của bạn!

Cô nàng mọt sách

Cháu sẽ cố gắng!!

Paul
Lần này chúng ta cùng học bằng ảnh động!




Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động

"wail" có nghĩa như sau

Paul
Nào, chúng ta cùng bắt đầu!
Đây! "wail" là như thế này!

wail

Cô nàng mọt sách

Cô ấy đang khóc rất nhiều!

Paul
Đúng rồi! "wail" được dùng để mô tả âm thanh của ai đó đang khóc to hoặc âm thanh của thứ gì đó kêu.

Cô nàng mọt sách

Đáng ngạc nhiên là ngoài miêu tả sinh vật khóc, nó còn có thể được sử dụng trong nhiều tình huống. Hmmmm

Paul
Đây là cách diễn đạt được sử dụng thường xuyên, vì vậy hãy học thuộc nhé.

Cô nàng mọt sách

Tiếp theo hãy cùng nhau học cách phát âm và ý nghĩa nhé!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!


Cách phát âm và ý nghĩa của "wail"

Cách phát âm của "wail"

Ý nghĩa của "wail"

Paul
Động từ "wail" có những ý nghĩa như sau.
  • khóc thành tiếng
  • khóc than
  • tiếng rền rĩ của còi báo động

Cô nàng mọt sách

Ngoài ý nghĩa là người khóc oe oe, nó còn có nghĩa là tiếng còi báo động.

Paul
Cùng xem câu ví dụ để hiểu cách dùng trong thực tế nào!




Câu ví dụng sử dụng từ "wail"

Với nghĩa là tiếng người khóc

Ví dụ 1

The women began to wail in mourning.
Nghĩa: Người phụ nữ bắt đầu than khóc.
wail1

Cô nàng mọt sách

Hic. Thấy người chết đi thật buồn.

Ví dụ 2

The child let out a high-pitched wail.
Nghĩa: Đứa trẻ la khóc chói tai.
wail4

Cô nàng mọt sách

Có nghĩa là khóc oang oang ạ.

Với nghĩa là tiếng đồ vật kêu

Paul
Tiếp theo, chúng ta hãy xem những ví dụ khác ngoài tiếng khóc.

Ví dụ 3

I heard the wail of a police siren.
Nghĩa: Tôi nghe thấy tiếng còi cảnh sát rền rĩ.
wail3

Cô nàng mọt sách

Ngoài ý nghĩa là khóc, nó còn có ý nghĩa là phát ra âm thanh.

Ví dụ 4

The wind wailed outside the closed windows.
Nghĩa: Gió gào thét bên ngoài những khung cửa sổ đóng kín.
wail4

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu rồi, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ âm thanh của gió! Đây là một cụm từ rất có thể xuất hiện trong câu văn.

Bạn đã nhớ ý nghĩa của "wail" rồi chứ?

Lần này, tôi đã giới thiệu từ "wail", được sử dụng trong tiểu thuyết và các văn bản khác.

Học thuộc những cách diễn đạt khó hiểu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vốn từ vựng! !

Hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5