Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "wail"!
wail! Cháu chưa từng nghe bao giờ!
Một bước hướng tới ước mơ đọc rộng!
Cháu sẽ cố gắng!!
Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động
"wail" có nghĩa như sau
Đây! "wail" là như thế này!
Cô ấy đang khóc rất nhiều!
Đáng ngạc nhiên là ngoài miêu tả sinh vật khóc, nó còn có thể được sử dụng trong nhiều tình huống. Hmmmm
Tiếp theo hãy cùng nhau học cách phát âm và ý nghĩa nhé!
Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "wail"
Cách phát âm của "wail"
Ý nghĩa của "wail"
- khóc thành tiếng
- khóc than
- tiếng rền rĩ của còi báo động
Ngoài ý nghĩa là người khóc oe oe, nó còn có nghĩa là tiếng còi báo động.
Câu ví dụng sử dụng từ "wail"
Với nghĩa là tiếng người khóc
Ví dụ 1
The women began to wail in mourning.
Nghĩa: Người phụ nữ bắt đầu than khóc.
Hic. Thấy người chết đi thật buồn.
Ví dụ 2
The child let out a high-pitched wail.
Nghĩa: Đứa trẻ la khóc chói tai.
Có nghĩa là khóc oang oang ạ.
Với nghĩa là tiếng đồ vật kêu
Ví dụ 3
I heard the wail of a police siren.
Nghĩa: Tôi nghe thấy tiếng còi cảnh sát rền rĩ.
Ngoài ý nghĩa là khóc, nó còn có ý nghĩa là phát ra âm thanh.
Ví dụ 4
The wind wailed outside the closed windows.
Nghĩa: Gió gào thét bên ngoài những khung cửa sổ đóng kín.
Cháu hiểu rồi, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ âm thanh của gió! Đây là một cụm từ rất có thể xuất hiện trong câu văn.
Bạn đã nhớ ý nghĩa của "wail" rồi chứ?
Lần này, tôi đã giới thiệu từ "wail", được sử dụng trong tiểu thuyết và các văn bản khác.
Học thuộc những cách diễn đạt khó hiểu sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vốn từ vựng! !
Hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !
Bye bye!!