words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "tame"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó bằng Manga!

tame_TOP_en

Đã học rồi nhưng lại quên

Vì không nhớ nên cứ tra từ điển miết hết lần này đến lần khác

Đó chính là từ vựng tiếng Anh "ít" gặp.

Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu từ "tame"!

Cô nàng mọt sách

Trông từ này có vẻ đơn giản nhưng không đoán nổi ý nghĩa là gì

Paul
"tame" là một từ cũng ít có cơ hội gặp nếu chỉ học tiếng Anh kiểu thông thường. Đây là một cơ hội tốt, cháu ráng nhớ nhé!

Cô nàng mọt sách

Lần này, chúng ta cũng hãy xem Manga để nắm bắt ý nghĩa!




Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga

Chủ đề: "tame" là vì đôi bên

intro_vn
tame_vn1
tame_vn2
tame_vn3

Cô nàng mọt sách

Cháu ấn nút "tame" thì con chim nó chịu theo!

Paul
Đúng rồi! "tame" có nghĩa là động vật, v.v sẽ thân thiết với mình

Cô nàng mọt sách

Ra là vậy, không phải là từ "Friendly" ạ.

Paul
Ừ. Friendly là từ chỉ tính cách, tame mang nghĩa là gắn bó với con người, sắc thái nghĩa khác nhau.

Cô nàng mọt sách

Sâu sắc quá ạ!

Paul
Nào, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!

Nếu bạn thấy hữu ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nha!


Cách phát âm và nghĩa của "tame"

Cách phát âm của "tame"

Ý nghĩa của "tame"

Paul
"tame" có những ý nghĩa sau
tính từ

  • (con vật) được thuần hóa, gắn bó, quen hơi người
  • ngoan ngoãn, dễ bảo
  • (tài nguyên thiên nhiên) được kiểm soát
  • đơn thuần, không có gì to tát

tha động từ

  • thuần hóa (con vật), làm cho quen, làm cho không sợ người
  • chế ngự, làm cho dễ bảo
  • kiểm soát (tài nguyên thiên nhiên)

Cô nàng mọt sách

Con vật quen hơi người, tức là kiểm soát nó để thuần hóa dần đúng không ạ

Paul
Đúng vậy. Quen hơi người là cách diễn đạt phổ biến nhất.
Trong tiếng Nhật, chỉ cần nhớ nghĩa 懐いている(natsuiteiru = quen với) là được.

Cô nàng mọt sách

Chúng ta cùng xem các câu ví dụ!




Câu ví dụ sử dụng "tame"

Trường hợp sử dụng như tính từ

Ví dụ 1

A cat is a tame animal.
Nghèo: Mèo là một loài động vật đã được thuần hóa.
cat_tame

Cô nàng mọt sách

Dễ thương~!

Ví dụ 2

I found office work very tame after army life.
Nghĩa: Sau khi phục vụ trong quân ngũ, tôi cảm thấy công việc văn phòng rất đơn điệu.
tame_army

Cô nàng mọt sách

Uhm~ So sánh với quân đội thì sẽ thế thôi!

Ví dụ 3

I have a tame doctor who'll always give me a sick note when I want a day off.
Nghĩa: Tôi có một bác sĩ ngoan ngoãn, luôn xuất giấy khám bệnh mỗi khi tôi muốn nghỉ.
tame_doctor

Cô nàng mọt sách

Những tình huống như vậy cũng dùng "Tame" ạ! Thú vị quá!

Trường hợp sử dụng như động từ

Ví dụ 4

It's hard to tame a lion.
Nghĩa: Rất khó để thuần hóa một con sư tử.
tame_lion

Cô nàng mọt sách

"hard to tame" có nghĩa là khó thuần hóa ạ!

Ví dụ 5

She made strenuous efforts to tame her anger.
Nghĩa: Cô ấy đã rất cố gắng để kiểm soát cơn giận.
tame_anger

Cô nàng mọt sách

anger management đây mà!

Bạn đã nhớ nghĩa của từ "tame" chưa?

Lần này, tôi đã giới thiệu từ "tame", một từ dễ viết, dễ đọc nhưng không ngờ lại ít được biết đến.

Học được những cách diễn đạt thông thường này sẽ giúp ích cho bạn trên con đường trở thành người nói tiếng Anh lưu loát.

Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vốn từ vựng!

Chúc các bạn luôn học tiếng Anh vui vẻ!!

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5