Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "stun"!
stun!! Trông đơn giản nhưng cháu không hiểu!
OK
Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động
Cạn lời!
Ra là vậy, nó có nghĩa là "surprise" và không nói nên lời ạ.
Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "stun"
Cách phát âm của "stun"
Ý nghĩa của "stun"
- sự choáng váng
- tình trạng sững sờ vì kinh ngạc
tha động từ
Nếu là danh từ thì có nghĩa là ngất xỉu.
Cháu biết, đó là súng điện vì nó khiến người ta ngất xỉu. .
Câu ví dụng sử dụng từ "stun"
Trường hợp sử dụng là danh từ
Ví dụ 1
Before the crowd could get over their stun, the magician had performed another impressive trick.
Nghĩa: Trước khi đám đông chưa hết sững sờ, ảo thuật gia đã thực hiện một thủ thuật ấn tượng khác.
Phép thuật tuyệt vời làm choáng váng
Trường hợp sử dụng là động từ
Ví dụ2
I was stunned when I heard the tragic news.
Nghĩa: Tôi choáng váng khi nghe tin bi thảm.
Những tin tức gây sốc có thể khiến bạn rơi vào trạng thái choáng váng. .
Ví dụ 3
She was standing stunned and in tears.
Nghĩa: Cô đứng đó sững sờ và rơi nước mắt.
Cố lên!!!
Ví dụ 4
The snake uses its venom to stun or paralyze its victims.
Nghĩa: Con rắn sử dụng nọc độc của nó để làm choáng hoặc làm tê liệt nạn nhân.
Tập Manga có xuất hiện "stun"
Tôi trở nên "stun"
Quả là một tình huống rất stun..
Hãy click vào đây để biết ý nghĩa của "stumble" nhé!
Bạn đã biết ý nghĩa của "stun" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu "stun", một từ được sử dụng khá phổ biến nhưng lại ít được dùng trong tài liệu học tiếng Anh của người Nhật (??).
Nó thường được sử dụng trong văn viết như một cách diễn đạt khi bạn ngạc nhiên, vì vậy hãy học thuộc để mở rộng khả năng diễn đạt của bạn nhé!
Từ vựng là những cuộc gặp gỡ!
Tôi hy vọng rằng blog này sẽ giúp bạn khám phá những từ mới!
Bye bye!!