Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "rattle"!
rattle! Đó là một từ cháu thường xuyên gặp, nhưng vẫn mơ hồ về ý nghĩa của nó..
Đúng là rất khó để nhớ những từ không có nghĩa tương ứng chính xác tiếng Nhật.
Hy vọng vậy! Cháu sẽ cố gắng!
Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động
"rattle" có nghĩa như sau
Đây! "rattle" là như thế này!
Cửa sổ kêu lạch cạch vì bão!
Cháu hiểu rồi. . Trong tiếng Nhật, nó là sự kết hợp của từ tượng thanh "lạch cạch" và "phát ra âm thanh", nhưng trong tiếng Anh, nó được diễn đạt bằng một từ.
Thú vị quá!
Tiếp theo hãy cùng nhau học cách phát âm và ý nghĩa nhé!
Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "rattle"
Cách phát âm của "rattle"
Ý nghĩa của "rattle"
- kêu lách cách
- rung lạch cạch
- làm bối rối, làm lo sợ
danh từ
- tiếng lạch cạch
- đồ chơi lúc lắc
- tiếng ồn ào
Cháu hiểu rồi, nó có nghĩa là phát ra âm thanh lạch cạch hoặc lách cách, và khiến mọi người hoảng sợ.
Câu ví dụng sử dụng từ "rattle"
Trường hợp sử dụng là động từ
Ví dụ 1
The windows rattle when a train goes past
Nghĩa: Cửa sổ kêu lạch cạch khi tàu đi qua
Có nghĩa là có cái gì đó đang rung chuyển.
Sử dụng cụm từ "rattle off" (đọc liến láu)
Ví dụ 2
He rattled off the names of all 50 states.
Nghĩa: Anh ta đọc làu làu tên của tất cả 50 tiểu bang.
Cách sử dụng này hoàn toàn khác với "tiếng lạch cạch". . Thật thú vị!
Sử dụng cụm từ "rattle through" (vội vàng)
Ví dụ 3
I'm going to rattle through my work today so that I can go home early.
Nghĩa: Hôm nay tôi sẽ chóng hoàn thành công việc của mình để có thể về nhà sớm.
Cháu hiểu sắc thái này, có nghĩa là làm cái gì ào ào!
Sử dụng như là danh từ
Ví dụ 4
The baby was waving around a plastic rattle.
Nghĩa: Đứa bé đang lắc một chiếc lục lạc bằng nhựa.
Nó cũng có nghĩa là một đồ chơi lúc lắc!
Trong tiếng Nhật, nó còn được gọi là garagara!
Ví dụ 5
The rattling of the door handle.
Nghĩa: Tiếng lạch cạch của tay nắm cửa.
Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ âm thanh lạch cạch!
Bạn đã nhớ được ý nghĩa của từ "rattle" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu "rattle", một từ thường xuất hiện trong tiểu thuyết nhưng lại khá khó nhớ (?!).
Nếu bạn nhớ, bạn sẽ đọc bằng tiếng Anh dễ dàng hơn!
Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vốn từ vựng! !
Hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !
Bye bye!!