Bạn đã hiểu nghĩa từ "humble"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng Manga!
Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "humble"!
Cô nàng mọt sách
humble!! Cháu chưa biết! Hôm nay cháu cũng sẽ ráng học!
Paul
"humble" là một từ thường được dùng để chỉ tính cách con người. Chúng ta cùng học nhé!
Cô nàng mọt sách
Cháu sẽ cố gắng!
Paul
Chúng ta cùng học bằng Manga nào!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
Chủ đề: It's too hard to be humble
Cô nàng mọt sách
Sư phụ là một tấm gương "humble"! Còn Ninja mèo thật tinh tướng...
Paul
Đúng vậy. "humble" có nghĩa là khiêm tốn. "be humble" nghĩa là hãy biết khiêm tốn
Cô nàng mọt sách
Cháu hiểu rồi. . Nhưng dường như không được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày lắm.
Paul
Cháu có thể nghĩ vậy, nhưng nó thường được sử dụng khi mô tả tính cách của những người nổi tiếng hay vận động viên. Nó được dùng theo nghĩa tích cực, chẳng hạn như "Anh ấy là một người tuyệt vời nhưng cũng rất humble."
Cô nàng mọt sách
Ở Âu Mỹ thì người kiểu "Thấy tôi ghê không!" sẽ được mọi người nể trọng, nhưng ở đây lại khác ha.
Paul
Nó là một trong nhiều hệ giá trị quan khác nhau. Ở Nhật, các vận động viên giải chuyên nghiệp thường được khen là "He is so humble".
Ra là vậy, nó có nghĩa là khiêm tốn hay khiêm nhường. Khi là động từ, nó có nghĩa là hạ thấp, hạ nhục, hạ mình nữa ha.
Paul
Đúng vậy. Kiểu như làm cho mấy đứa tinh tướng phải biết tự hạ mình.
Cô nàng mọt sách
Nó có vẻ đáng sợ khi là động từ nhỉ
Paul
Tuy nhiên, nó thường được dùng với nghĩa là những thất bại và bài học khiến con người trở nên khiêm tốn hơn là ai đó bắt họ phải làm vậy. Hãy xem cách sử dụng bằng cách đọc các câu ví dụ
Câu ví dụ sử dụng "humble"
Trường hợp sử dụng là danh từ
Ví dụ 1
He's very humble about his success.
Nghĩa: Anh ấy rất khiêm tốn về thành công của mình.
Cô nàng mọt sách
Khiêm tốn! Khiêm nhường!
Ví dụ 2
She lived a very humble and simple life.
Nghĩa: Cô sống rất khiêm tốn và giản dị.
Cô nàng mọt sách
Chủ nghĩa tối giản!
Ví dụ 3
The more noble the more humble.
Nghĩa: Càng cao quý càng khiêm tốn.
Paul
Này là một thành ngữ
Cô nàng mọt sách
Trong tiếng Nhật có câu "lúa chín biết cúi đầu"
Trường hợp sử dụng là động từ
Ví dụ 4
Defeat and failure make people humble.
Nghĩa: Thua cuộc và thất bại khiến con người trở nên khiêm tốn.
Cô nàng mọt sách
Động từ này để chỉ thất bại hay thua cuộc khiến một người trở nên khiêm tốn.
Bạn đã nhớ ý nghĩa của "humble" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu từ "humble", thể hiện tính cách của con người!
Nó thường xuất hiện khi bạn xem các cuộc phỏng vấn!
Bạn hãy ghi nhớ để cải thiện tiếng Anh của mình nha! !