Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "exclaim"
exclaim
Cháu có từng nghe nhưng nghĩa thì...
Vậy là nó thuộc nhóm từ dùng trong văn viết.
OK
Học từ vựng tiếng Anh bằng hình minh họa
"exclaim" là trạng thái này
Đây! "exclaim" là như thế này.
"Ôi trời" là sao chứ?
Tức giận?
Vậy còn cái này thì sao?
Kiểu như: "Lên đi, lên đi!"
Khác với biểu cảm tức giận ban nãy.
Cô ấy đang cảm kích! Lại là một biểu cảm hoàn toàn khác..
Kiểu như: "Woa!"
Hmm, cháu vẫn chưa hiểu nghĩa
Cùng nhóm lại xem nào!
Cháu biết rồi!
Vô tình thốt lên!
Nó thường được dùng với mẫu "◯◯ đã thốt lên" trong văn viết.
Nó cũng được sử dụng như một cách diễn đạt với giọng điệu mạnh mẽ.
Cháu hiểu rồi. Nó được sử dụng những lúc như vô tình muốn nhấn mạnh đúng không ạ.
Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "exclaim"
Cách phát âm của "exclaim"
Ý nghĩa của "exclaim"
- nói với giọng điệu mạnh mẽ
- lên tiếng
- lớn tiếng
- (vô tình) thốt lên
Mặc dù cùng là lớn tiếng, nhưng sắc thái nghĩa khác với "shout"
Đúng là tình huống này thì khác với "shout"..
Câu ví dụng sử dụng từ "exclaim"
Mẫu câu: "Câu thoại" ◯◯ nói
Ví dụ 1
"Just to do it ! " she exclaims.
Nghĩa: "Cứ làm đi!" cô ấy nói.
Một trường hợp phải lớn giọng nói!
Ví dụ 2
“How beautiful, ” she exclaimed.
Nghĩa: “Đẹp quá,” cô ấy thốt lên.
Còn đây là một câu cảm thán khi vô tình thốt lên.
Ví dụ 3
“Here he comes!” someone exclaimed.
Nghĩa: “Anh ta tới rồi!” Có người kêu lên.
Anh hùng xuất hiện
Trường hợp sử dụng trong câu
Ví dụ 4
He wanted to exclaim his innocence in front of the crowd.
Nghĩa: Anh ấy muốn khẳng định sự vô tội của mình trước đám đông.
Có nghĩa là lên tiếng.
Ví dụ 5
He can not help exclaim at how much his grandson have grow.
Nghĩa: Ông không khỏi thốt lên khi thấy cháu trai mình đã trưởng thành đến mức nào.
Kiểu như giật mình không thể không thốt lên lời.
Ví dụ 6
If you listen on Christmas Day, you'll hear millions of small children exclaim in joy.
Nghĩa: Nếu bạn lắng nghe vào ngày Giáng sinh, bạn sẽ nghe thấy hàng triệu trẻ nhỏ reo lên vui sướng.
Ai cũng có giấc mơ Giáng sinh ha.
Các bạn đã nhớ ý nghĩa của từ "exclaim" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu "exclaim", đây là cụm từ cần biết để đọc sách bằng tiếng Anh.
Tuy là đơn giản nhưng lại không được sử dụng trong hội thoại hàng ngày nên tôi nghĩ nó là một trong những từ khó nhớ.
Trình độ ngôn ngữ phụ thuộc vốn từ vựng!
Hãy cùng gia tăng vốn từ vựng từng chút một nào! !
Bye bye!!