Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay
Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "conceal"!
conceal? Lại một từ cháu chưa nghe bao giờ!!
Cùng nhớ những từ nâng cao để tăng trình nào!
Cháu sẽ cố gắng!!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
conceal bí mật của tôi
"conceal" đã khiến đống rác bí mật của Pome biến mất!
"conceal" có nghĩa là giấu cái gì!
Tiếp theo chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Cách phát âm và ý nghĩa của "conceal"
Cách phát âm của "conceal"
Ý nghĩa của "conceal"
- giấu〔ví dụ nhưđồ vật・thông tin・sự thật〕
- trở thành bí mật
Giống ý nghĩa của "hide (giấu)" ạ
Giấu thôi cũng nhiều nghĩa ha!
Ví dụ sử dụng từ "conceal"
Ví dụ 1
She was always trying to conceal that passion.
Nghĩa: Cô luôn cố gắng che giấu niềm đam mê đó.
Niềm đam mê bị chôn giấu!
Ví dụ 2
He couldn't conceal his envy at my success.
Nghĩa: Anh ấy không thể che giấu sự ghen tị với thành công của tôi.
Không thể tha thứ!!
Ví dụ 3
He concealed his identity to escape the police.
Nghĩa: Anh ta giấu danh tính để trốn cảnh sát.
Là giả mạo danh tính!
Ví dụ 4
She could barely conceal her anger.
Nghĩa: Cô gần như không thể che giấu sự tức giận của mình.
Đáng sợ quá!
Bạn đã nhớ ý nghĩa của "conceal" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu từ "conceal", vốn từ đồng nghĩa "hide" được dùng phổ biến hơn, nhưng có sắc thái hơi khác một chút.
Đặc biệt, sự khác biệt về sắc thái chỉ có thể nắm bắt được khi nhìn vào câu và cách chúng được sử dụng trong thực thế, vậy nên các bạn hãy xem các câu ví dụ và tìm hiểu nhé!
Trình độ ngoại ngữ phụ thuộc vốn từ vựng!
Hãy học thật nhiều từ tiếng Anh nhé!
Bye bye!!