words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "chirp"? Cùng học từ vựng tiếng Anh khó nhớ bằng hình minh họa.

chirp_TOP_en

Tưởng thuộc rồi nhưng không dùng đến lại quên ngay

Vì không nhớ nên phải tra từ điển hết lần này đến lần khác

Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện

Lần này, tôi sẽ giới thiệu từ "chirp"!

Cô nàng mọt sách

chirp!! Cháu chưa từng nghe bao giờ!

Paul
Đây cũng là một từ đơn giản nhưng lại khó nhớ vì không được sử dụng trong hội thoại.
Nó thường được sử dụng trong các loại truyện như tiểu thuyết.

Cô nàng mọt sách

Đó là cách diễn đạt được sử dụng trong văn viết, không phải trong hội thoại.
Cháu sẽ học tập chăm chỉ để trở thành một cô gái văn chương!

Paul
Lần này chúng ta cùng học bằng ảnh động!




Học từ vựng tiếng Anh bằng ảnh động

"chirp" có nghĩa như sau

Paul
Nào, chúng ta cùng bắt đầu!
Đây! "chirp" là như thế này!

chirp_bug

Cô nàng mọt sách

Tiếng côn trùng kêu?

Paul
Chính xác! Ngoài ra, còn có nghĩa này nữa!

chirp_bird

Cô nàng mọt sách

Còn dùng cho tiếng chim hót nữa.

Paul
Cuối cùng, còn được dùng trong trường hợp này.

chirp_lady

Cô nàng mọt sách

Dùng cho tiếng nói của phụ nữ.

Paul
Đúng vậy. "chirp" dùng để biểu đạt những âm thanh cao như tiếng côn trùng, tiếng chim, tiếng phụ nữ hoặc tiếng trẻ con.

Cô nàng mọt sách

Ra là vậy.. Nó được sử dụng trong nhiều tình huống quá nhỉ.
Cháu đã nắm được ý nghĩa đại khái.

Paul
Tiếp theo hãy cùng nhau học cách phát âm và ý nghĩa nhé!

Nếu thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!



Cách phát âm và ý nghĩa của "chirp"

Cách phát âm của "chirp"

Ý nghĩa của "chirp"

Paul
"chirp" có những ý nghĩa như sau.
  • tiếng chim hoặc côn trùng kêu
  • tiếng nói líu lo
  • âm thanh the thé từ máy móc

Cô nàng mọt sách

Cháu hiểu rồi, nó thể hiện âm thanh cao không chỉ riêng ở sinh vật.

Paul
Nó được sử dụng theo những cách như "Tôi nghe thấy một giọng nói the thé." hoặc "Tôi nghe thấy tiếng côn trùng hót líu lo."

Cô nàng mọt sách

Quả là một cụm từ mang tính tường thuật.

Paul
Cùng xem câu ví dụ để hiểu cách dùng trong thực tế nào!




Câu ví dụng sử dụng từ "chirp"

Ví dụ 1

The birds chirp merrily at the top of tree.
Nghĩa: Tiếng chim hót líu lo trên ngọn cây.
chirp_birds

Cô nàng mọt sách

Chúng có vẻ vui!

Ví dụ 2

The insects chirped and revelled in the grass.
Nghĩa: Những con côn trùng kêu ríu rít và say sưa trên cỏ.
chirp_bugs

Cô nàng mọt sách

Là một cách diễn đạt có thể xuất hiện trong tiểu thuyết.

Ví dụ 3

Then Mums chirped cheerfully, "Well, what are you going to do today?
Nghĩa: Sau đó Mẹ vui vẻ ríu rít: "Ồ, hôm nay con định làm gì?
chirp_mother

Cô nàng mọt sách

Ở đây có nghĩa là đang nói chuyện bằng một giọng líu lo.

Ví dụ 4

she heard her phone chirped.
Nghĩa: cô nghe thấy điện thoại của mình reo lên.
chirp_phone

Paul
Còn được sử dụng thay cho "phone rang" (điện thoại reo) như trong trường hợp này. Trong ví dụ này, có có nghĩa là "tiếng điện thoại réo rắt".

Bạn đã nhớ được ý nghĩa của "chirp" chưa?

Lần này, tôi đã giới thiệu từ "chirp", cách diễn đạt này thường được sử dụng nhưng khá nâng cao.

Có rất nhiều cách diễn đạt âm thanh trong tiếng Anh. Một khi bạn có thể nắm bắt được ý nghĩa, việc đọc sẽ trở nên thú vị hơn!

Vì vậy, hãy vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh! !

Cô nàng mọt sách

Bye bye!!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5