Đã từng gặp nhưng không thể nhớ ra
Tra từ điển bao nhiêu lần vẫn không nhớ được
Không có cơ hội sử dụng nên lại quên ngay
Đó là từ vựng tiếng Anh "ít" xuất hiện
Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu từ "assemble"!
"assemble"... nhìn quen mà cũng không quen
Thôi chúng ta cùng nắm ý nghĩa bằng Manga nào!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
Cuộc gặp gỡ bắt đầu từ assemble
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Nhấn nút "assemble" xong thì các bộ phận rời rạc của Pome đã được ráp lại!!
Tiếp theo, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa của "assemble"!
Cách phát âm và ý nghĩa của "assemble"
Cách phát âm của "assemble"
Ý nghĩa của "assemble"
- lắp ráp
- tập hợp
- tụ họp
- triệu tập
"assemble" đã khiến em Pome được ráp lại ạ!
Ví dụ sử dụng từ "assemble"
Ví dụ 1
The shelves were easy to assemble.
Nghĩa: Các kệ rất dễ lắp ráp.
Ở đây có nghĩa là lắp ráp đồ vật.
Ví dụ 2
We were requested to assemble in the lobby every morning
Nghĩa: Chúng tôi được yêu cầu tập trung tại sảnh vào mỗi buổi sáng.
Ví dụ 3
They tried to assemble their ideas.
Nghĩa: Họ đã cố gắng tập hợp các ý tưởng của mình.
Ngoài các đồ vật, nó cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa thu thập những suy nghĩ và ý tưởng.
Bạn đã nhớ ý nghĩa của "assemble" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu từ "assemble"!
Cá nhân tôi chưa bao giờ sử dụng cụm từ này, nhưng khi tôi sống ở nước ngoài, tôi thường thấy những tờ hướng dẫn cách lắp ráp đồ nội thất và đồ chơi trẻ em ghi là "how to assemble".
Bản thân tôi không dùng, nhưng nó là một từ thường được sử dụng.
Tôi sẽ tiếp tục giới thiệu nhiều từ hơn để cùng nhau cải thiện tiếng Anh!
Bye bye!!