Thấy quen quen nhưng lại không biết.
Học đó rồi lại quên ngay. Cứ tra từ điển hết lần này đến lần khác.
Đó là những từ vựng tiếng Anh khó nhớ "ít" xuất hiện.
Lần này, tôi xin giới thiệu từ "amend".
Hmm.. Quả thật, cháu không hiểu gì cả.
Chúng ta cùng học bằng Manga nào!
Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga
amend một loạt lỗi tài liệu
Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử list từ vựng tiếng Anh nữa nhé!
Nhấn "amend" cái, chỗ sai đã được sửa lại!
Tiếp theo, chúng ta cùng xem cách phát âm và ý nghĩa!
Cách phát âm và ý nghĩa của "amend"
Cách phát âm của "amend"
Ý nghĩa của "amend"
- chỉnh sửa
- thay đổi
- đính chính
Câu ví dụ sử dụng "amend"
Ví dụ 1
Some people think the constitution needs to be amended.
Nghĩa: Một số người cho rằng hiến pháp cần phải được sửa đổi.
Được sử dụng trong sửa đổi hiến pháp!
Ví dụ 2
He amended the document.
Nghĩa: Anh ấy đã sửa đổi tài liệu.
*Gật gù* Còn được dùng trong sửa đổi tài liệu.
Ví dụ 3
We'll need to amend the contract so that we can pay you more.
Nghĩa: Chúng tôi sẽ cần sửa đổi hợp đồng để có thể thanh toán cho bạn nhiều hơn.
Còn được sử dụng cho hợp đồng
Các bạn đã nhớ được ý nghĩa của "amend" chưa?
Lần này, tôi đã giới thiệu từ "amend", một từ không thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Tuy nhiên, tôi cho rằng bạn sẽ thường gặp trong các bộ phim nước ngoài có sử dụng những cách nói trang trọng.
Cá nhân tôi lần đầu tiên gặp từ "amend" là một cảnh của phim 24 (twenty four ) đã dùng từ "fifth amendment".
Kết hợp với động từ "amend", bạn cũng nên nhớ danh từ "amendment" nhé!
Hẹn gặp các bạn tại các bài sau!
Bye bye!!