words

Bạn đã hiểu nghĩa từ "PENETRATE"? Cùng học bằng hình ảnh

penatrate_TOP_en

Có những từ tiếng Anh bạn không thường xuyên sử dụng nhưng nếu bất ngờ bắt gặp chúng thì bạn sẽ bối rối.

Lần này, tôi giới thiệu từ "penetrate".




Học từ "penetrate" bằng Manga

Paul
Trước hết, chúng ta cùng học ý nghĩa của từ "penetrate" bằng tiếng Anh!

Học từ vựng tiếng Anh bằng Manga, chủ đề: "penetrate" có nghĩa là vậy à?!

intro_vn
penetrate_vn1
penetrate_vn2
penetrate_vn3
penetrate_vn4
penetrate_vn5

Nếu bạn thấy bổ ích, hãy ghé xem thử lits từ vựng tiếng Anh nữa nhé!

Cô nàng mọt sách

Nó đã đi xuyên tường luôn!!

Paul
Đúng là không biết từ thì sẽ gặp rắc rối ha!

Cô nàng mọt sách

(tình huống này làm gì có thật chứ)



Cách phát âm và ý nghĩa của "penetrate"

Paul
Tiếp theo, chúng ta cùng nghe phát âm!!

Cách phát âm của "penetrate"

Ý nghĩa của "penetrate"

Tra từ điển thì thấy "penetrate" có những nghĩa như sau

  • đâm thủng
  • xuyên qua
  • thâm nhập

Hình dung về từ này như sau
Kiểu đi xuyên qua sự vật cái "àooo"

penetrateイメージ

Vì là động từ, nên cách sử dụng nó là "○○ xuyên qua 〇〇"

Kiểu như này(A penetrate B)
AがBをPenetrate

ポール
Chúng ta cùng học qua câu ví dụ!




Câu ví dụ sử dụng "penetrate"

Với nghĩa là "xuyên qua"

Ví dụ 1

The flashlight penetrate the darkness.
Nghĩa: Ánh đèn pin xuyên qua bóng tối
penetrate darkness
flashlight của Ninja mèo đang penetrate the darkness!

Cô nàng mọt sách

Có vẻ như nó sẽ xuất hiện trong tiểu thuyết!

Với nghĩa là "đi qua"

Ngoài ra, gần đây (tính đến năm 2021), 5G đã gây bão trên toàn thế giới.
Tín hiệu 5G có dải tần số cao, chúng thường được gọi là sóng vô tuyến không thể xuyên qua các chướng ngại vật vật lý có mật độ cao như tường.

Ví dụ 2

5G signals cannot penetrate solid objects easily
Nghĩa: Tín hiệu 5G không thể dễ dàng xuyên qua vật thể rắn
5Gシグナル

Ngược lại, sóng vô tuyến Wifi có dải tần thấp và có thể xuyên qua các vật cản.

Ví dụ 3

Wifi signal can penetrate solid object.
Nghĩa: Tín hiệu wifi có thể xuyên qua vật thể rắn.
WifiはPenetrate出来る

Danh từ là "penetration" (sự xuyên qua)
Ví dụ, được dùng trong câu "Wifi have better penetration than 5G.
Khi bạn làm việc trong ngành CNTT, từ này thường xuyên được sử dụng.

Cuộc gặp gỡ với từ "penetrate" của tôi

Một số người cho rằng: “Việc ghi nhớ những từ này có ích gì?”
Nhưng hiển nhiên là nếu bạn không biết từ thì bạn không thể hiểu được.
Hơn nữa, việc gặp phải những từ không quen thuộc lại đến bất ngờ.

Việc tăng lượng từ mà bạn luôn có thể hiểu được sẽ trực tiếp cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn để bạn có thể hiểu chúng chỉ bằng một “chớp mắt” ngay cả khi bạn bất ngờ gặp chúng!

Tôi đã gặp từ "penetrate" ở trong TED Talk của Rose George.

Bạn hãy xem video đoạn 8:40.
Light doesn't penetrate beneath the surface of the water (Ánh sáng không xuyên qua được mặt nước)

Ví dụ 4

Kiểu như này
光が海をPenetrate

Tôi nghĩ có thể sử dụng cụm từ "Reach" tức là ánh sáng không đến được, nhưng sử dụng cụm từ "không thể xuyên qua mặt nước" nghe chuyên môn hơn.

Lần đầu tiên nghe bài thuyết trình này, tôi không hiểu ý nghĩa của "penetrate" chút nào, cũng không hiểu được nội dung.
Tôi hy vọng bạn có thể hiểu rằng việc hiểu những cách diễn đạt tiếng Anh ít dùng này là cần thiết để thu thập thông tin cao cấp bằng tiếng Anh.

Bạn đã nhớ ý nghĩa của "penetrate" rồi chứ?

Ở đây, tôi đã thử làm một câu ví dụ về "penetrate".
"penetrate" có vẻ không được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, nhưng tôi tình cờ gặp từ này trong bài TED Talk mà tôi đã giới thiệu, và nó trở thành một từ tôi thường sử dụng trong công việc CNTT của mình, nên đã trở thành một từ khó quên.

Việc gặp gỡ "từ vựng" cũng là một may mắn.

Trong Chikaku-English, tôi muốn mang đến cho bạn những cuộc gặp gỡ và trải nghiệm giúp bạn không quên.

Cảm ơn bạn đã đọc đến cuối bài!



-words

© 2024 Chikaku English Powered by AFFINGER5